Speak up : (Biểu ghi số 662)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | 01006aam a22002658a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 141125s2004 ||||||viesd |
020 ## - ISBN | |
Giá tiền | 168000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 428 |
Mã hóa Cutter | H401 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Hầu Nghị Lăng |
Thuật ngữ xác định trách nhiệm liên quan | Chủ biên |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Speak up : |
Thông tin khác | Giao tiếp tiếng Anh tự tin trong mọi tình huống (Trình độ sơ cấp) |
Thông tin trách nhiệm | Hầu Nghị Lăng (chủ biên) ; Lê Huy Lâm (dịch) |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | Tp.HCM |
Nhà xuất bản | Tổng hợp |
Năm xuất bản | 2013 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 189 tr. |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) | ảnh |
Kích thước (L) | 26cm |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Khoa học cơ bản |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Lê Huy Lâm |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-29 | 428 H401 | MD.03390 | 2017-11-29 | 168000.00 | 2017-11-29 | Sách |