Dị ứng lâm sàng : (Biểu ghi số 6534)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 220518b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN | |
Số ISBN | 9786046652595 |
Giá tiền | 90000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 616.97 |
Mã hóa Cutter | L431 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Đỗ Hoàng Long |
Thuật ngữ xác định trách nhiệm liên quan | Chủ biên |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Dị ứng lâm sàng : |
Thông tin khác | Dành cho sinh viên khối ngành khoa học sức khỏe |
Thông tin trách nhiệm | Đỗ Hoàng Long, Trịnh Thị Hồng Của (Chủ biên); Trần Ngọc Dung,... |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Y học |
Năm xuất bản | 2021 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 130 tr. |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) | Minh họa |
Kích thước (L) | 27cm |
500 ## - Phụ chú chung | |
Phụ chú chung | ĐTTS ghi: Trường Đại học Y dược Cần Thơ. Bộ môn Sinh lý bệnh - Miễn dịch |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Nội dung bài giảng được sắp xếp theo trình tự từ phần kiến thức cốt lõi, cơ bản của bệnh lý miễn dịch đến các bài giảng tập trung kiến thức về cơ chế bệnh sinh của các bệnh lý miễn dịch dị ứng lâm sàng, trên cơ sở đó giúp ứng dụng trong chẩn đoán và giải thích các bệnh lý. |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Y đa khoa |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Trịnh Thị Hồng Của |
Thuật ngữ liên quan đến trách nhiệm | Chủ biên |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Trần Ngọc Dung |
Thuật ngữ liên quan đến trách nhiệm | Biên soạn |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type | Total Checkouts | Date last checked out |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2022-05-18 | 616.97 L431 | MD.19486 | 2022-05-18 | 90000.00 | 2022-05-18 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2022-05-18 | 616.97 L431 | MD.19487 | 2022-08-16 | 90000.00 | 2022-05-18 | Sách | 1 | 2022-08-09 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2022-05-18 | 616.97 L431 | MD.19488 | 2022-05-18 | 90000.00 | 2022-05-18 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2022-05-18 | 616.97 L431 | MD.19489 | 2022-05-18 | 90000.00 | 2022-05-18 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2022-05-18 | 616.97 L431 | MD.19490 | 2022-09-15 | 90000.00 | 2022-05-18 | Sách | 1 | 2022-09-08 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2022-05-18 | 616.97 L431 | MD.19491 | 2022-05-18 | 90000.00 | 2022-05-18 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2022-05-18 | 616.97 L431 | MD.19492 | 2022-05-18 | 90000.00 | 2022-05-18 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2022-05-18 | 616.97 L431 | MD.19493 | 2022-11-10 | 90000.00 | 2022-05-18 | Sách | 1 | 2022-11-03 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2022-05-18 | 616.97 L431 | MD.19494 | 2022-05-18 | 90000.00 | 2022-05-18 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2022-05-18 | 616.97 L431 | MD.19495 | 2022-05-18 | 90000.00 | 2022-05-18 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2022-05-18 | 616.97 L431 | MD.19496 | 2022-05-18 | 90000.00 | 2022-05-18 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2022-05-18 | 616.97 L431 | MD.19497 | 2022-05-18 | 90000.00 | 2022-05-18 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2022-05-18 | 616.97 L431 | MD.19498 | 2022-05-18 | 90000.00 | 2022-05-18 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2022-05-18 | 616.97 L431 | MD.19499 | 2022-05-18 | 90000.00 | 2022-05-18 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2022-05-18 | 616.97 L431 | MD.19500 | 2022-05-18 | 90000.00 | 2022-05-18 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2022-05-18 | 616.97 L431 | MD.19501 | 2022-05-18 | 90000.00 | 2022-05-18 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2022-05-18 | 616.97 L431 | MD.19502 | 2022-05-18 | 90000.00 | 2022-05-18 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2022-05-18 | 616.97 L431 | MD.19503 | 2022-05-18 | 90000.00 | 2022-05-18 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2022-05-18 | 616.97 L431 | MD.19504 | 2022-05-18 | 90000.00 | 2022-05-18 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2022-05-18 | 616.97 L431 | MD.19505 | 2022-05-18 | 90000.00 | 2022-05-18 | Sách |