Ngoại bệnh lý 2 (Biểu ghi số 6500)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 220517b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN | |
Số ISBN | 9786049655074 |
Giá tiền | 149000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 617.4 |
Mã hóa Cutter | T121 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Nguyễn Thành Tấn |
Thuật ngữ xác định trách nhiệm liên quan | Chủ biên |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Ngoại bệnh lý 2 |
Thông tin trách nhiệm | Nguyễn Thành Tấn, Liêu Vĩnh Đạt (Chủ biên); Phạm Việt Triều;... |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | Cần Thơ |
Nhà xuất bản | Đại học Cần Thơ |
Năm xuất bản | 2021 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | vi, 209 tr. |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) | Minh họa |
Kích thước (L) | 27cm |
500 ## - Phụ chú chung | |
Phụ chú chung | ĐTTS ghi: Trường Đại học Y dược Cần Thơ. Bộ môn Chấn thương chỉnh hình & Bộ môn Ngoại |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Giáo trình gồm 22 bài giảng mang tính khái quát về chẩn đoán và điều trị các bệnh lý, chấn thương cơ quan vận động và bệnh lý về lồng ngực mạch máu thường gặp. |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Y đa khoa |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Liêu Vĩnh Đạt |
Thuật ngữ liên quan đến trách nhiệm | Chủ biên |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Phạm Việt Triều |
Thuật ngữ liên quan đến trách nhiệm | Biên soạn |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type | Total Checkouts | Date last checked out | Total Renewals |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2022-05-17 | 617.4 T121 | MD.19456 | 2022-05-17 | 149000.00 | 2022-05-17 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2022-05-17 | 617.4 T121 | MD.19457 | 2024-04-04 | 149000.00 | 2022-05-17 | Sách | 3 | 2024-03-21 | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2022-05-17 | 617.4 T121 | MD.19458 | 2024-04-12 | 149000.00 | 2022-05-17 | Sách | 4 | 2024-03-23 | 2 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2022-05-17 | 617.4 T121 | MD.19459 | 2024-06-17 | 149000.00 | 2022-05-17 | Sách | 3 | 2024-06-11 | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2022-05-17 | 617.4 T121 | MD.19460 | 2022-09-06 | 149000.00 | 2022-05-17 | Sách | 1 | 2022-08-22 | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2022-05-17 | 617.4 T121 | MD.19461 | 2024-04-06 | 149000.00 | 2022-05-17 | Sách | 3 | 2024-03-23 | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2022-05-17 | 617.4 T121 | MD.19462 | 2024-05-02 | 149000.00 | 2022-05-17 | Sách | 4 | 2024-04-15 | 2 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2022-05-17 | 617.4 T121 | MD.19463 | 2024-05-11 | 149000.00 | 2022-05-17 | Sách | 4 | 2024-05-02 | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2022-05-17 | 617.4 T121 | MD.19464 | 2023-06-16 | 149000.00 | 2022-05-17 | Sách | 2 | 2023-05-30 | 1 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2022-05-17 | 617.4 T121 | MD.19465 | 2024-04-01 | 149000.00 | 2022-05-17 | Sách | 1 | 2024-03-25 |