Ngoại bệnh lý 1 (Cấp cứu bụng, tiêu hóa và ngoại nhi) : (Biểu ghi số 6499)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 220517b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN | |
Số ISBN | 9786049655661 |
Giá tiền | 195000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 617.4 |
Mã hóa Cutter | N116 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Phạm Văn Năng |
Thuật ngữ xác định trách nhiệm liên quan | Chủ biên |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Ngoại bệnh lý 1 (Cấp cứu bụng, tiêu hóa và ngoại nhi) : |
Thông tin khác | Dành cho sinh viên Y đa khoa |
Thông tin trách nhiệm | Phạm Văn Năng (Chủ biên); Mai Văn Đợi, Nguyễn Văn Hiên;... |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | Cần Thơ |
Nhà xuất bản | Đại học Cần Thơ |
Năm xuất bản | 2021 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | iv, 332 tr. |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) | Minh họa |
Kích thước (L) | 27cm |
500 ## - Phụ chú chung | |
Phụ chú chung | ĐTTS ghi: Trường Đại học Y dược Cần Thơ. Bộ môn Ngoại |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Quyển giáo trình Ngoại bệnh lý 1 gồm các bài thuộc 2 chuyên khoa Ngoại Tiêu hóa và Ngoại nhi: chấn thương và vết thương bụng; viêm ruột thừa cấp; thoát vị bẹn đùi; tắc ruột sơ sinh;... |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Y đa khoa |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Mai Văn Đợi |
Thuật ngữ liên quan đến trách nhiệm | Biên soạn |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Nguyễn Văn Hiên |
Thuật ngữ liên quan đến trách nhiệm | Biên soạn |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type | Total Checkouts | Total Renewals | Date last checked out |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2022-05-17 | 617.4 N116 | MD.19436 | 2022-05-17 | 195000.00 | 2022-05-17 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2022-05-17 | 617.4 N116 | MD.19437 | 2024-06-11 | 195000.00 | 2022-05-17 | Sách | 3 | 1 | 2024-06-04 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2022-05-17 | 617.4 N116 | MD.19438 | 2024-04-01 | 195000.00 | 2022-05-17 | Sách | 2 | 2024-03-30 | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2022-05-17 | 617.4 N116 | MD.19439 | 2024-04-01 | 195000.00 | 2022-05-17 | Sách | 2 | 2024-03-25 | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2022-05-17 | 617.4 N116 | MD.19440 | 2024-05-11 | 195000.00 | 2022-05-17 | Sách | 3 | 1 | 2024-05-02 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2022-05-17 | 617.4 N116 | MD.19441 | 2024-04-01 | 195000.00 | 2022-05-17 | Sách | 3 | 2024-03-26 | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2022-05-17 | 617.4 N116 | MD.19442 | 2024-04-01 | 195000.00 | 2022-05-17 | Sách | 2 | 1 | 2024-03-26 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2022-05-17 | 617.4 N116 | MD.19443 | 2023-06-15 | 195000.00 | 2022-05-17 | Sách | 2 | 2 | 2023-05-30 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2022-05-17 | 617.4 N116 | MD.19444 | 2024-06-17 | 195000.00 | 2022-05-17 | Sách | 3 | 2024-06-11 | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2022-05-17 | 617.4 N116 | MD.19445 | 2024-04-01 | 195000.00 | 2022-05-17 | Sách | 1 | 2024-03-19 |