Tạp chí khoa học = (Biểu ghi số 6429)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 220513b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
022 ## - ISSN | |
Số ISSN | 0866-8086 |
041 ## - Ngôn ngữ | |
Ngôn ngữ chính văn | vie |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 378 |
Mã hóa Cutter | T109C |
245 00 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Tạp chí khoa học = |
Thông tin khác | Journal of science |
Phần/Tập | Quyển 14 |
Thông tin trách nhiệm | Trường Đại học An Giang |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | An Giang |
Nhà xuất bản | Trường Đại học An Giang |
Năm xuất bản | 2017 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Kích thước (L) | 27cm |
362 ## - Thời gian xuất bản | |
Năm xb | 04/2017 |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Trong số này trình bày Các yếu tố ảnh hưởng đến sự thỏa mãn của đội ngũ bán hàng: trường hợp công ty thuộc ngành hàng tiêu dùng nhanh ở khu vực Miền Tây; Giải pháp nâng cao hiệu quả hoạt động sản xuất kinh doanh của kinh tế cá thể tại thành phố Cần Thơ; Nghiên cứu sản xuất nước cà chua lên men sử dụng chủng vi khuẩn Lactobacillus Acidophilus 01A;... |
655 ## - Từ khóa - Thể loại/Hình thức | |
Từ khóa - Ngành đào tạo | Tạp chí |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Báo tạp chí |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Date last seen | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2022-05-16 | 378 T109C | 2022-05-16 | 2022-05-16 | Báo tạp chí |