Tạp chí khoa học = (Biểu ghi số 6412)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 220513b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
022 ## - ISSN | |
Số ISSN | 0866-8086 |
041 ## - Ngôn ngữ | |
Ngôn ngữ chính văn | vie |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 378 |
Mã hóa Cutter | T109C |
245 00 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Tạp chí khoa học = |
Thông tin khác | Journal of science |
Phần/Tập | Quyển 16 |
Thông tin trách nhiệm | Trường Đại học An Giang |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | An Giang |
Nhà xuất bản | Trường Đại học An Giang |
Năm xuất bản | 2017 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Kích thước (L) | 27cm |
362 ## - Thời gian xuất bản | |
Năm xb | 08/2017 |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Trong số này trình bày Ảnh hưởng của các chất điều hòa sinh trưởng lên sự phát sinh chồi, rễ và loại giá thể phù hợp cho sự sin trưởng của cây gừng đen ở vườn ươm; Tình hình nhiễm nguyên sinh động vật ngoại kí sinh (ectoparasites) tereencas tra (Pangasianodone Hypophthamus) nuôi thâm canh tại thành phố Long Xuyên và huyện Châu Phú, Tỉnh An Giang; Ảnh hưởng của các mức đạm và biện pháp bón thấm ure đến sinh trưởng và năng suất lúa trên đất phù sa tại Bình Minh - Vĩnh Long;... |
655 ## - Từ khóa - Thể loại/Hình thức | |
Từ khóa - Ngành đào tạo | Tạp chí |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Báo tạp chí |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Date last seen | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2022-05-16 | 378 T109C | 2022-05-16 | 2022-05-16 | Báo tạp chí | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2022-05-16 | 378 T109C | 2022-05-16 | 2022-05-16 | Báo tạp chí |