Tạp chí khoa học = (Biểu ghi số 6404)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 220513b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
022 ## - ISSN | |
Số ISSN | 0866-8086 |
041 ## - Ngôn ngữ | |
Ngôn ngữ chính văn | vie |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 378 |
Mã hóa Cutter | T109C |
245 00 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Tạp chí khoa học = |
Thông tin khác | Journal of science |
Phần/Tập | Quyển 11 |
Thông tin trách nhiệm | Trường Đại học An Giang |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | An Giang |
Nhà xuất bản | Trường Đại học An Giang |
Năm xuất bản | 2016 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Kích thước (L) | 27cm |
362 ## - Thời gian xuất bản | |
Năm xb | 09/2016 |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Trong số này trình bày Đánh giá hiệu quả từ dự án sản xuất lúa giống thích nghi với biến đổi khí hậu tại Đồng bằng sông Cửu Long và miền trung Việt Nam; Hiệu quả kinh tế , xã hội và môi trường nuôi trồng nguyên liệu chiết xuất Carragreenan ở Vịnh Vân Phong - Khánh Hòa; Vai trò của việc tiếp cận các phương tiện truyền thông ở cùng bị nhiễm mặn và biến đổi khí hậu ở xã Bình Thành, huyện Thoại Sơn, tỉnh An Giang;... |
655 ## - Từ khóa - Thể loại/Hình thức | |
Từ khóa - Ngành đào tạo | Tạp chí |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Báo tạp chí |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Date last seen | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2022-05-16 | 378 T109C | 2022-05-16 | 2022-05-16 | Báo tạp chí |