Tuyến điểm du lịch Việt Nam (Biểu ghi số 63)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | 01156aam a22003018a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 140627s2014 ||||||viesd |
020 ## - ISBN | |
Số ISBN | 9786040039538 |
Giá tiền | 70000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 915.97 |
Mã hóa Cutter | Y603 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Bùi Thị Hải Yến |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Tuyến điểm du lịch Việt Nam |
Thông tin trách nhiệm | Bùi Thị Hải Yến |
250 ## - Lần xuất bản (KL) | |
Lần xuất bản (KL) | Tái bản lần thứ 8 |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Giáo dục |
Năm xuất bản | 2014 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 431tr. |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) | sơ đồ |
Kích thước (L) | 24cm |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Nội dung trình bày khái quát về điều kiện tự nhiên, tài nguyên du lịch và kết cấu hạ tầng của Việt Nam cùng một số tuyến, điểm du lịch các vùng Bắc Bộ, Bắc Trung Bộ, Nam Trung Bộ và Nam Bộ |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Total Checkouts | Total Renewals | Full call number | Barcode | Date last seen | Date last checked out | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type | Checked out |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-04 | 12 | 1 | 915.97 Y603 | MD.00541 | 2024-01-10 | 2023-11-30 | 70000.00 | 2017-10-04 | Sách | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-04 | 9 | 1 | 915.97 Y603 | MD.00542 | 2022-10-19 | 2022-10-15 | 70000.00 | 2017-10-04 | Sách | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-04 | 4 | 915.97 Y603 | MD.00543 | 2020-09-30 | 2020-09-15 | 70000.00 | 2017-10-04 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-04 | 2 | 915.97 Y603 | MD.00544 | 2019-05-17 | 2019-05-17 | 70000.00 | 2017-10-04 | Sách | 2019-05-31 | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-04 | 11 | 1 | 915.97 Y603 | MD.00545 | 2025-03-17 | 2025-03-03 | 70000.00 | 2017-10-04 | Sách | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-04 | 11 | 915.97 Y603 | MD.00546 | 2025-03-14 | 2025-02-28 | 70000.00 | 2017-10-04 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-04 | 915.97 Y603 | MD.00547 | 2017-10-04 | 70000.00 | 2017-10-04 | Sách | |||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-04 | 915.97 Y603 | MD.00548 | 2017-10-04 | 70000.00 | 2017-10-04 | Sách | |||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-04 | 8 | 2 | 915.97 Y603 | MD.00549 | 2023-12-14 | 2023-11-20 | 70000.00 | 2017-10-04 | Sách | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-04 | 6 | 915.97 Y603 | MD.00550 | 2022-09-27 | 2022-09-13 | 70000.00 | 2017-10-04 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-01-16 | 14 | 1 | 915.97 Y603 | MD.09585 | 2023-04-14 | 2023-04-03 | 100000.00 | 2018-01-16 | Sách | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-01-16 | 13 | 915.97 Y603 | MD.09586 | 2023-04-14 | 2023-04-03 | 100000.00 | 2018-01-16 | Sách |