Các nghị quyết của hội đồng thẩm phán tòa án nhân dân tối cao về hình sự, dân sự, hành chính, thương mại, lao động (năm 2000-2016) (Biểu ghi số 624)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 171030b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN | |
Số ISBN | 9786049488412 |
Giá tiền | 350000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 348.59702 |
Mã hóa Cutter | C101N |
245 00 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Các nghị quyết của hội đồng thẩm phán tòa án nhân dân tối cao về hình sự, dân sự, hành chính, thương mại, lao động (năm 2000-2016) |
Thông tin trách nhiệm | Trần Thế Vinh tuyển chọn và hệ thống |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Hồng Đức |
Năm xuất bản | 2016 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 406 tr. |
Kích thước (L) | 28 cm |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Luật học |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Trần Thế Vinh |
Thuật ngữ liên quan đến trách nhiệm | Tuyển chọn và hệ thống |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-28 | 348.59702 L504 | MD.02241 | 2017-11-28 | 350000.00 | 2017-11-28 | Sách |