Các án lệ của Hội đồng thẩm phán Tòa án nhân dân tối cao : (Biểu ghi số 622)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 171030b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN | |
Số ISBN | 97869049480102 |
Giá tiền | 350000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 348.59701 |
Mã hóa Cutter | L504 |
245 00 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Các án lệ của Hội đồng thẩm phán Tòa án nhân dân tối cao : |
Thông tin khác | Áp dụng các án lệ trong xét xử kể từ ngày 01-06-2016 (Quyết định số 220/QĐ-CA ngày 06 tháng 04 năm 2016 của Chánh án Tòa án Nhân dân Tối cao về việc công bố án lệ) |
Thông tin trách nhiệm | Vũ Duy Khang |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Lao động |
Năm xuất bản | 2016 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 415 tr. |
Kích thước (L) | 27 cm |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Luật học |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Vũ Duy Khang |
Thuật ngữ liên quan đến trách nhiệm | Tổng hợp |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Total Checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Date last checked out | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-28 | 2 | 348.59701 L504 | MD.03061 | 2019-12-14 | 2019-12-02 | 350000.00 | 2017-11-28 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-28 | 348.59701 L504 | MD.03062 | 2017-11-28 | 350000.00 | 2017-11-28 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-28 | 1 | 348.59701 L504 | MD.03063 | 2021-05-11 | 2021-04-27 | 350000.00 | 2017-11-28 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-28 | 2 | 348.59701 L504 | MD.03064 | 2021-01-27 | 2021-01-13 | 350000.00 | 2017-11-28 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-28 | 348.59701 L504 | MD.03068 | 2017-11-28 | 350000.00 | 2017-11-28 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-28 | 348.59701 L504 | MD.03069 | 2017-11-28 | 350000.00 | 2017-11-28 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-28 | 1 | 348.59701 L504 | MD.03070 | 2023-03-03 | 2023-02-20 | 350000.00 | 2017-11-28 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-28 | 2 | 348.59701 L504 | MD.03071 | 2020-10-21 | 2020-10-07 | 350000.00 | 2017-11-28 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-28 | 348.59701 L504 | MD.03072 | 2017-11-28 | 350000.00 | 2017-11-28 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-28 | 348.59701 L504 | MD.03073 | 2017-11-28 | 350000.00 | 2017-11-28 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-28 | 348.59701 L504 | MD.03074 | 2017-11-28 | 350000.00 | 2017-11-28 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-28 | 1 | 348.59701 L504 | MD.03075 | 2020-11-02 | 2020-10-13 | 350000.00 | 2017-11-28 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-01-13 | 2 | 348.59701 L504 | MD.09506 | 2020-06-25 | 2020-05-25 | 350000.00 | 2018-01-13 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-01-13 | 348.59701 L504 | MD.09507 | 2018-01-13 | 350000.00 | 2018-01-13 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-01-13 | 348.59701 L504 | MD.09508 | 2018-01-13 | 350000.00 | 2018-01-13 | Sách |