000 -Đầu biểu |
Trường kiểm soát |
nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định |
Trường kiểm soát |
220427b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
022 ## - ISSN |
Số ISSN |
1859-204X |
041 ## - Ngôn ngữ |
Ngôn ngữ chính văn |
vie |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey |
Phiên bản DDC |
23rd ed. |
Số phân loại DDC |
305 |
Mã hóa Cutter |
D121T |
245 00 - Tên tài liệu |
Tên tài liệu |
Dân tộc & thời đại |
Phần/Tập |
Số 200 |
Thông tin trách nhiệm |
Hội Dân tộc và nhân học Việt Nam |
260 ## - Thông tin xuất bản |
Nơi xuất bản |
H. |
Nhà xuất bản |
Hội Dân tộc và nhân học Việt Nam |
Năm xuất bản |
2018 |
300 ## - Mô tả vật lý |
Kích thước (L) |
27cm |
310 ## - Định kỳ xuất bản hiện tại |
Định kỳ |
2 tháng 1 kỳ |
362 ## - Thời gian xuất bản |
Năm xb |
05+06/2018 |
520 3# - Tóm tắt |
Tóm tắt |
Trong số này trình bày: Tiếp cận bằng quyền lực trong nghiên cứu xung đột tộc người: Một số trường hợp cụ thể và kinh nghiệm cho Việt Nam, Đồng bào Khmer vùng Đồng bằng sông Cửu Long trước thời cơ và thách thức từ cuộc cách mạng công nghiệp 4.0,... |
655 ## - Từ khóa - Thể loại/Hình thức |
Từ khóa - Ngành đào tạo |
Tạp chí |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) |
Nguồn khung phân loại |
|
Loại tài liệu (Koha) |
Báo tạp chí |