000 -Đầu biểu |
Trường kiểm soát |
nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định |
Trường kiểm soát |
220309b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey |
Phiên bản DDC |
23rd ed. |
Số phân loại DDC |
346 |
Mã hóa Cutter |
C101V |
245 00 - Tên tài liệu |
Tên tài liệu |
Các văn bản pháp quy = |
Thông tin khác |
Legal documents |
Phần/Tập |
Số 33 |
Thông tin trách nhiệm |
Bộ công thương. Trung tâm Thông tin Công nghiệp và thương mại |
260 ## - Thông tin xuất bản |
Nơi xuất bản |
H. |
Nhà xuất bản |
Bộ công thương. Trung tâm Thông tin Công nghiệp và thương mại |
Năm xuất bản |
2018 |
300 ## - Mô tả vật lý |
Kích thước (L) |
29cm |
310 ## - Định kỳ xuất bản hiện tại |
Định kỳ |
thứ tư hàng tuần |
362 ## - Thời gian xuất bản |
Năm xb |
08/2018 |
520 3# - Tóm tắt |
Tóm tắt |
Trong số này quy định về nghiệp vụ quản lý công nợ; phát hành đăng ký, lưu ký, niêm yết và giao dịch công cụ nợ của Chính phủ trên thị trường chứng khoán; quy định về phân luồng trong quy trình cấp Giấy chứng nhận xuất xứ hàng hóa ưu đãi; ban hành một số biểu mẫu trong công tác bồi thường Nhà nước |
655 ## - Từ khóa - Thể loại/Hình thức |
Từ khóa - Ngành đào tạo |
Tạp chí |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) |
Nguồn khung phân loại |
|
Loại tài liệu (Koha) |
Báo tạp chí |