Bào chế và sinh dược học (Biểu ghi số 62)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 171003b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN | |
Giá tiền | 95000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 615.1 |
Mã hóa Cutter | Ngh304/T.2 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Lê Quang Nghiệm |
Thuật ngữ xác định trách nhiệm liên quan | Chủ biên |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Bào chế và sinh dược học |
Thông tin khác | (Dùng cho đào tạo dược sĩ đại học) |
Phần/Tập | Tập 2 |
Thông tin trách nhiệm | Chủ biên: Lê Quang Nghiệm, Huỳnh Văn Hóa |
250 ## - Lần xuất bản (KL) | |
Lần xuất bản (KL) | Tái bản lần thứ nhất |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Giáo dục Việt Nam |
Năm xuất bản | 2010 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 443tr. |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) | sơ đồ |
Kích thước (L) | 27cm |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Nội dung tài liệu giới thiệu sơ lược về bào chế và sinh dược học, trình bày các dạng thuốc thuộc hệ phân tán đồng thể. |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Dược học |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Huỳnh Văn Hóa |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Total Checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Date last checked out | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type | Total Renewals | Checked out |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-03 | 1 | 615.1 Ngh304/T.2 | MD.00451 | 2018-06-29 | 2018-06-16 | 95000.00 | 2017-10-03 | Sách | |||||||
Mất | Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-03 | 1 | 615.1 Ngh304/T.2 | MD.00452 | 2020-03-25 | 2018-04-07 | 95000.00 | 2017-10-03 | Sách | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-03 | 13 | 615.1 Ngh304/T.2 | MD.00453 | 2024-04-04 | 2024-03-30 | 95000.00 | 2017-10-03 | Sách | 1 | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-03 | 23 | 615.1 Ngh304/T.2 | MD.00454 | 2024-04-09 | 2024-03-28 | 95000.00 | 2017-10-03 | Sách | 2 | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-03 | 21 | 615.1 Ngh304/T.2 | MD.00455 | 2024-09-27 | 2024-09-27 | 95000.00 | 2017-10-03 | Sách | 1 | 2024-10-11 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-03 | 18 | 615.1 Ngh304/T.2 | MD.00456 | 2024-03-28 | 2024-03-14 | 95000.00 | 2017-10-03 | Sách | 1 | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-03 | 12 | 615.1 Ngh304/T.2 | MD.00457 | 2024-03-05 | 2024-02-20 | 95000.00 | 2017-10-03 | Sách | 2 | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-03 | 615.1 Ngh304/T.2 | MD.00458 | 2017-10-03 | 95000.00 | 2017-10-03 | Sách | |||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-03 | 615.1 Ngh304/T.2 | MD.00459 | 2017-10-03 | 95000.00 | 2017-10-03 | Sách | |||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-03 | 615.1 Ngh304/T.2 | MD.00460 | 2017-10-03 | 95000.00 | 2017-10-03 | Sách | |||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-10-30 | 11 | 615.1 Ngh304/T.2 | MD.09000 | 2019-12-09 | 2019-12-09 | 95000.00 | 2017-10-30 | Sách | 1 | 2019-12-23 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-06-13 | 21 | 615.1 Ngh304/T.2 | MD.09052 | 2024-04-12 | 2024-03-26 | 95000.00 | 2018-06-13 | Sách | 4 |