Luật nghĩa vụ quân sự và bảo đảm thực hiện nghĩa vụ dân sự Việt Nam : (Biểu ghi số 619)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 171029b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN | |
Số ISBN | 9786045708048 |
Giá tiền | 178000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 343.077 |
Mã hóa Cutter | Đ103/T.1 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Đỗ Văn Đại |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Luật nghĩa vụ quân sự và bảo đảm thực hiện nghĩa vụ dân sự Việt Nam : |
Thông tin khác | Bản án và bình luận bản án |
Phần/Tập | Tập 1 |
Thông tin trách nhiệm | Đỗ Văn Đại |
250 ## - Lần xuất bản (KL) | |
Lần xuất bản (KL) | Xuất bản lần thứ 2 |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Chính trị Quốc gia |
Năm xuất bản | 2014 |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Luật học |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type | Total Checkouts | Date last checked out | Total Renewals |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-28 | 343.077 Đ103/T.1 | MD.02835 | 2017-11-28 | 178000.00 | 2017-11-28 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-28 | 343.077 Đ103/T.1 | MD.02836 | 2021-02-22 | 178000.00 | 2017-11-28 | Sách | 1 | 2021-01-30 | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-28 | 343.077 Đ103/T.1 | MD.02837 | 2019-06-05 | 178000.00 | 2017-11-28 | Sách | 3 | 2019-05-13 | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-28 | 343.077 Đ103/T.1 | MD.02838 | 2018-05-17 | 178000.00 | 2017-11-28 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-28 | 343.077 Đ103/T.1 | MD.02839 | 2023-05-08 | 178000.00 | 2017-11-28 | Sách | 2 | 2023-04-27 | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-28 | 343.077 Đ103/T.1 | MD.02840 | 2021-03-30 | 178000.00 | 2017-11-28 | Sách | 1 | 2021-03-17 | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-28 | 343.077 Đ103/T.1 | MD.02841 | 2020-07-09 | 178000.00 | 2017-11-28 | Sách | 1 | 2020-07-02 | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-28 | 343.077 Đ103/T.1 | MD.02842 | 2023-09-20 | 178000.00 | 2017-11-28 | Sách | 2 | 2023-09-05 | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-28 | 343.077 Đ103/T.1 | MD.02843 | 2020-06-23 | 178000.00 | 2017-11-28 | Sách | 1 | 2020-06-01 | 1 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-28 | 343.077 Đ103/T.1 | MD.02844 | 2017-11-28 | 178000.00 | 2017-11-28 | Sách |