Các hiệp định tương trợ tư pháp giữa Việt Nam với nước ngoài : (Biểu ghi số 615)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | 01278aam a22002778a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 140614s2014 ||||||viesd |
020 ## - ISBN | |
Giá tiền | 59000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 347.597 |
Mã hóa Cutter | L504 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Ngô Hữu Phước |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Các hiệp định tương trợ tư pháp giữa Việt Nam với nước ngoài : |
Thông tin khác | Phục vụ học tập, nghiên cứu luật dân sự, tố tụng dân sự, hình sự, tố tụng hình sự, luật quốc tế, tư pháp quốc tế, thương mại quốc tế |
Thông tin trách nhiệm | Ngô Hữu Phước, Lê Đức Phương |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H |
Nhà xuất bản | Hồng Đức |
Năm xuất bản | 2014 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 423tr. |
Kích thước (L) | 21cm |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Bao gồm các hiệp định tương trợ tư pháp chung như lĩnh vựa dân sự, gia đình và hình sự; các hiệp định tương trợ tư pháp về dân sự, thương mại; các hiệp định tương trợ tư pháp về hình sự |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Luật học |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Lê Đức Phương |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Total Checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Date last checked out | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-27 | 1 | 347.597 L504 | MD.03024 | 2023-04-04 | 2023-03-23 | 59000.00 | 2017-11-27 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-27 | 1 | 347.597 L504 | MD.03025 | 2019-09-20 | 2019-09-12 | 59000.00 | 2017-11-27 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-27 | 1 | 347.597 L504 | MD.03026 | 2023-05-12 | 2023-04-28 | 59000.00 | 2017-11-27 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-27 | 347.597 L504 | MD.03027 | 2017-11-27 | 59000.00 | 2017-11-27 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-27 | 347.597 L504 | MD.03028 | 2017-11-27 | 59000.00 | 2017-11-27 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-27 | 347.597 L504 | MD.03029 | 2017-11-27 | 59000.00 | 2017-11-27 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-27 | 1 | 347.597 L504 | MD.03030 | 2023-02-14 | 2023-02-04 | 59000.00 | 2017-11-27 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-27 | 1 | 347.597 L504 | MD.03031 | 2023-11-22 | 2023-11-09 | 59000.00 | 2017-11-27 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-27 | 347.597 L504 | MD.03032 | 2017-11-27 | 59000.00 | 2017-11-27 | Sách |