Giáo trình pháp luật về chủ thể kinh doanh (Biểu ghi số 613)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | 01460aam a22003258a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 130718s2013 ||||||viesd |
020 ## - ISBN | |
Giá tiền | 75000 |
Số ISBN | 9786048636760 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 346.07 |
Mã hóa Cutter | H103 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Bùi Xuân Hải |
Thuật ngữ xác định trách nhiệm liên quan | Chủ biên |
245 00 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Giáo trình pháp luật về chủ thể kinh doanh |
Thông tin trách nhiệm | Bùi Xuân Hải (chủ biên) |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Hồng Đức ; Hội Luật gia Việt Nam |
Năm xuất bản | 2015 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 523tr. |
Kích thước (L) | 21cm |
500 ## - Phụ chú chung | |
Phụ chú chung | ĐTTS ghi: Trường đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Trình bày những vấn đề lý luận về các mô hình tổ chức kinh doanh và giải quyết phá sản doanh nghiệp, hợp tác xã; phân tích pháp luật thực định về các loại hình tổ chức kinh doanh ở Việt Nam và giải quyết yêu cầu tuyên bố phá sản các doanh nghiệp và hợp tác xã |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Luật học |
655 #7 - Từ khóa - Thể loại/Hình thức | |
Từ khóa - Thể loại | Giáo trình |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Trần Hoàng Nga |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Nguyễn Thị Thanh Huyền |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Nguyễn Hoàng Thuỳ Trang |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Hà Thị Thanh Bình |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Total Checkouts | Total Renewals | Full call number | Barcode | Date last seen | Date last checked out | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type | Checked out |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-27 | 4 | 1 | 346.07 H103 | MD.02787 | 2021-01-26 | 2021-01-11 | 75000.00 | 2017-11-27 | Sách | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-27 | 5 | 1 | 346.07 H103 | MD.02788 | 2021-01-29 | 2021-01-15 | 75000.00 | 2017-11-27 | Sách | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-27 | 7 | 346.07 H103 | MD.02789 | 2023-09-07 | 2023-09-06 | 75000.00 | 2017-11-27 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-27 | 1 | 346.07 H103 | MD.02790 | 2018-03-05 | 2018-03-02 | 75000.00 | 2017-11-27 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-27 | 5 | 346.07 H103 | MD.02881 | 2021-01-29 | 2021-01-15 | 75000.00 | 2017-11-27 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-27 | 4 | 346.07 H103 | MD.02882 | 2023-01-02 | 2023-01-02 | 75000.00 | 2017-11-27 | Sách | 2023-02-01 | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-27 | 2 | 346.07 H103 | MD.02883 | 2023-01-13 | 2023-01-11 | 75000.00 | 2017-11-27 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-27 | 8 | 346.07 H103 | MD.02884 | 2023-01-13 | 2023-01-11 | 75000.00 | 2017-11-27 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-27 | 7 | 346.07 H103 | MD.02885 | 2023-02-14 | 2023-02-11 | 75000.00 | 2017-11-27 | Sách |