Giáo trình luật đất đai (Biểu ghi số 612)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | 01307aam a22002898a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 130104s2012 ||||||viesd |
020 ## - ISBN | |
Giá tiền | 73000 |
Số ISBN | 97860436586 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 346.597043 |
Mã hóa Cutter | Đ124 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Lưu Quốc Thái |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Giáo trình luật đất đai |
Thông tin trách nhiệm | Lưu Quốc Thái (chủ biên) |
250 ## - Lần xuất bản (KL) | |
Lần xuất bản (KL) | Tái bản lần thứ nhất |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Hồng Đức ; Hội Luật gia Việt Nam |
Năm xuất bản | 2015 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 381tr. |
Kích thước (L) | 21cm |
500 ## - Phụ chú chung | |
Phụ chú chung | ĐTTS ghi: Trường đại học Luật thành phố Hồ Chí Minh |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Trình bày các vấn đề lý luận cơ bản về ngành luật đất đai: chế độ sở hữu đất đai, quản lý thông tin, dữ liệu và tài chính về đất đai, điều phối đất đai, quyền và nghĩa vụ của người sử dụng đất, các hoạt động đảm bảo việc chấp hành luật đất đai |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Luật học |
655 #7 - Từ khóa - Thể loại/Hình thức | |
Từ khóa - Thể loại | Giáo trình |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Phạm Văn Võ |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Huỳnh Minh Phương |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Đặng Anh Quân |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Nguyễn Thị Kiều Oanh |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Total Checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Date last checked out | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type | Total Renewals |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-27 | 9 | 346.597043 Đ124 | MD.03015 | 2024-11-29 | 2024-11-22 | 73000.00 | 2017-11-27 | Sách | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-27 | 10 | 346.597043 Đ124 | MD.03016 | 2024-01-04 | 2023-12-25 | 73000.00 | 2017-11-27 | Sách | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-27 | 11 | 346.597043 Đ124 | MD.03017 | 2023-12-29 | 2023-12-25 | 73000.00 | 2017-11-27 | Sách | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-27 | 8 | 346.597043 Đ124 | MD.03018 | 2023-12-29 | 2023-12-25 | 73000.00 | 2017-11-27 | Sách | 1 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-27 | 7 | 346.597043 Đ124 | MD.03019 | 2024-01-04 | 2023-12-25 | 73000.00 | 2017-11-27 | Sách | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-27 | 11 | 346.597043 Đ124 | MD.03020 | 2023-12-30 | 2023-12-25 | 73000.00 | 2017-11-27 | Sách | 1 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-27 | 10 | 346.597043 Đ124 | MD.03021 | 2025-01-08 | 2024-12-26 | 73000.00 | 2017-11-27 | Sách | 1 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-27 | 9 | 346.597043 Đ124 | MD.03022 | 2023-12-29 | 2023-12-25 | 73000.00 | 2017-11-27 | Sách | 1 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-27 | 346.597043 Đ124 | MD.03023 | 2017-11-27 | 73000.00 | 2017-11-27 | Sách |