Hỏi - đáp pháp luật đất đai, luật nhà ở và kinh doanh bất động sản (Biểu ghi số 611)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | 01048aam a22002898a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 050623s2005 ||||||viesd |
020 ## - ISBN | |
Giá tiền | 65000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 346.597043 |
Mã hóa Cutter | Th108 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Thanh Thảo |
Thuật ngữ xác định trách nhiệm liên quan | Sưu tầm và hệ thống hóa |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Hỏi - đáp pháp luật đất đai, luật nhà ở và kinh doanh bất động sản |
Thông tin trách nhiệm | Thanh Thảo |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Lao động Xã hội |
Năm xuất bản | 2012 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 327 tr. |
Kích thước (L) | 21cm |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Nội dung sách hỏi đáp về đất đai, nhà ở, luật kinh doanh bất động sản, luật thừa kế và giải quyết tranh chấp thừa kế nhà, đất. |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Luật học |
655 #7 - Từ khóa - Thể loại/Hình thức | |
Từ khóa - Thể loại | Văn bản pháp luật |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Total Checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Date last checked out | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-09-27 | 1 | 346.597043 Th108 | MD.02816 | 2019-08-22 | 2019-08-21 | 65000.00 | 2018-09-27 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-09-27 | 1 | 346.597043 Th108 | MD.02817 | 2022-03-15 | 2022-03-01 | 65000.00 | 2018-09-27 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-09-27 | 346.597043 Th108 | MD.02820 | 2018-09-27 | 65000.00 | 2018-09-27 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-10-02 | 346.597043 Th108 | MD.02818 | 2018-10-15 | 65000.00 | 2018-10-02 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-10-15 | 346.597043 Th108 | MD.02819 | 2018-10-15 | 65000.00 | 2018-10-15 | Sách |