Luật đất đai : (Biểu ghi số 610)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | 01244aam a22002658a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 160404s2016 ||||||viesd |
020 ## - ISBN | |
Giá tiền | 35000 |
Số ISBN | 9786048107758 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 346.597043 |
Mã hóa Cutter | L504 |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Luật đất đai : |
Thông tin khác | Có hiệu lực thi hành từ 01/7/2014 |
250 ## - Lần xuất bản (KL) | |
Lần xuất bản (KL) | Tái bản lần thứ 2 |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Tư pháp |
Năm xuất bản | 2016 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 297tr. |
Kích thước (L) | 19cm |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Giới thiệu những qui định trong Luật đất đai về quyền của nhà nước với đất đai, chế độ sử dụng các loại đất, quyền nghĩa vụ của người sử dụng đất, thủ tục hành chính về quản lí sử dụng đất, thanh tra giải quyết tranh chấp khiếu nại, tố cáo, xử lí vi phạm pháp luật về đất đai và các điều khoản thi hành |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Luật học |
655 #7 - Từ khóa - Thể loại/Hình thức | |
Từ khóa - Thể loại | Văn bản pháp luật |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Total Checkouts | Total Renewals | Full call number | Barcode | Date last seen | Date last checked out | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-27 | 7 | 1 | 346.597043 L504 | MD.02821 | 2024-04-13 | 2024-04-13 | 35000.00 | 2017-11-27 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-27 | 3 | 346.597043 L504 | MD.02822 | 2024-03-27 | 2024-03-14 | 35000.00 | 2017-11-27 | Sách | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-27 | 346.597043 L504 | MD.02823 | 2017-11-27 | 35000.00 | 2017-11-27 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-27 | 9 | 346.597043 L504 | MD.02936 | 2024-03-27 | 2024-03-14 | 35000.00 | 2017-11-27 | Sách | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-27 | 6 | 1 | 346.597043 L504 | MD.02937 | 2023-12-28 | 2023-12-16 | 35000.00 | 2017-11-27 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-27 | 7 | 1 | 346.597043 L504 | MD.02938 | 2024-01-10 | 2023-12-25 | 35000.00 | 2017-11-27 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-27 | 4 | 346.597043 L504 | MD.02939 | 2023-08-23 | 2023-08-23 | 35000.00 | 2017-11-27 | Sách | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-27 | 6 | 346.597043 L504 | MD.02940 | 2024-01-10 | 2023-12-25 | 35000.00 | 2017-11-27 | Sách | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-10-02 | 4 | 346.597043 L504 | MD.02935 | 2024-01-08 | 2023-12-25 | 35000.00 | 2018-10-02 | Sách |