Luật sở hữu trí tuệ và văn bản hướng dẫn thi hành : (Biểu ghi số 606)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | 01228aam a22002418a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 140623s2014 ||||||viesd |
020 ## - ISBN | |
Số ISBN | 9786048610371 |
Giá tiền | 46000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 346.597048 |
Mã hóa Cutter | L504 |
245 00 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Luật sở hữu trí tuệ và văn bản hướng dẫn thi hành : |
Thông tin khác | Luật sở hữu trí tuệ năm 2005 được sửa đổi, bổ sung năm 2009 |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H |
Nhà xuất bản | Hồng Đức |
Năm xuất bản | 2014 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 345tr. |
Kích thước (L) | 21cm |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Giới thiệu toàn văn Luật Sở hữu trí tuệ năm 2005 đã được Quốc hội sửa đổi, bổ sung năm 2009 với những qui định chung và qui định cụ thể về quyền tác giả và quyền liên quan, quyền sở hữu công nghiệp, quyền đối với giống cây trồng, bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ, xử lí vi phạm và các điều khoản thi hành |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Luật học |
655 #7 - Từ khóa - Thể loại/Hình thức | |
Từ khóa - Thể loại | Văn bản pháp luật |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Total Checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Date last checked out | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-27 | 1 | 346.597048 L504 | MD.02900 | 2021-02-27 | 2021-02-25 | 46000.00 | 2017-11-27 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-27 | 346.597048 L504 | MD.02901 | 2017-11-27 | 46000.00 | 2017-11-27 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-27 | 346.597048 L504 | MD.02902 | 2017-11-27 | 46000.00 | 2017-11-27 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-27 | 1 | 346.597048 L504 | MD.02903 | 2018-10-03 | 2018-08-28 | 46000.00 | 2017-11-27 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-27 | 346.597048 L504 | MD.02904 | 2017-11-27 | 46000.00 | 2017-11-27 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-27 | 346.597048 L504 | MD.02905 | 2017-11-27 | 46000.00 | 2017-11-27 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-27 | 346.597048 L504 | MD.02906 | 2017-11-27 | 46000.00 | 2017-11-27 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-27 | 346.597048 L504 | MD.02910 | 2017-11-27 | 46000.00 | 2017-11-27 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-28 | 346.597048 L504 | MD.02907 | 2017-11-28 | 46000.00 | 2017-11-28 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-01-13 | 346.597048 L504 | MD.09554 | 2018-01-13 | 46000.00 | 2018-01-13 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-01-13 | 1 | 346.597048 L504 | MD.09555 | 2023-04-05 | 2023-04-05 | 46000.00 | 2018-01-13 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-01-13 | 346.597048 L504 | MD.09556 | 2018-01-13 | 46000.00 | 2018-01-13 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-01-13 | 2 | 346.597048 L504 | MD.09557 | 2019-06-11 | 2019-05-27 | 46000.00 | 2018-01-13 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-01-13 | 346.597048 L504 | MD.09558 | 2018-01-13 | 46000.00 | 2018-01-13 | Sách |