Bộ luật dân sự của nước Cộng Hoà Xã Hội Chủ Nghĩa Việt Nam (Biểu ghi số 604)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | 01269nam a22003618a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 040524s1995 b 000 0 od |
020 ## - ISBN | |
Giá tiền | 50000 |
082 ## - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 346.597 |
Mã hóa Cutter | B450 |
245 00 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Bộ luật dân sự của nước Cộng Hoà Xã Hội Chủ Nghĩa Việt Nam |
Thông tin khác | = The civil code of the socialist repblic of Vietnam |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Chính trị quốc gia |
Năm xuất bản | 1996 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 429tr |
Kích thước (L) | 19cm |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Những quy định chung, tài sản, quyền sở hữu, nghĩa vụ dân sự và hợp đồng dân sự, thừa kế, chuyển quyền sử dụng đất, quyền sở hữu trí tuệ, chuyển giao công nghệ, quan hệ dân sự có yếu tố nước ngoài trong bộ luật dân sự Việt Nam |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Luật học |
655 ## - Từ khóa - Thể loại/Hình thức | |
Từ khóa - Thể loại | Văn bản pháp luật |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-25 | 346.597 B450 | MD.02398 | 2017-11-25 | 50000.00 | 2017-11-25 | Sách |