Giáo trình luật ngân hàng Việt Nam : (Biểu ghi số 601)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | 01366aam a22002778a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 101207s2010 ||||||viesd |
020 ## - ISBN | |
Giá tiền | 36000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 346.597082 |
Mã hóa Cutter | H103 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Trần Vũ Hải |
245 00 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Giáo trình luật ngân hàng Việt Nam : |
Thông tin khác | Dùng trong các trường đại học chuyên ngành luật, ngân hàng, kinh tế |
Thông tin trách nhiệm | Trần Vũ Hải (chủ biên) |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Giáo dục |
Năm xuất bản | 2010 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 255tr. |
Kích thước (L) | 24cm |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Tổng quan về pháp luật ngân hàng Việt Nam và tổ chức tín dụng. Trình bày kiến thức pháp luật về huy động vốn của tổ chức tín dụng, cho vay, về các hình thức cấp tín dụng khác, dịch vụ thanh toán qua tài khoản, về kinh doanh ngoại hối và kinh doanh khác của tổ chức tín dụng, bảo đảm an toàn trong hoạt động ngân hàng |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Luật học |
655 #7 - Từ khóa - Thể loại/Hình thức | |
Từ khóa - Thể loại | Giáo trình |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Trương Kim Dung |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Nguyễn Thị Thuỷ |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Nguyễn Văn Tuyến |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type | Total Checkouts | Date last checked out | Total Renewals |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-10-05 | 346.597082 H103 | MD.02949 | 2018-10-05 | 36000.00 | 2018-10-05 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-10-05 | 346.597082 H103 | MD.02950 | 2023-09-13 | 36000.00 | 2018-10-05 | Sách | 1 | 2023-09-08 | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-10-05 | 346.597082 H103 | MD.02951 | 2019-12-31 | 36000.00 | 2018-10-05 | Sách | 1 | 2019-12-17 | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-10-05 | 346.597082 H103 | MD.02952 | 2018-10-05 | 36000.00 | 2018-10-05 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-10-05 | 346.597082 H103 | MD.02953 | 2018-10-05 | 36000.00 | 2018-10-05 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-10-05 | 346.597082 H103 | MD.02954 | 2018-10-05 | 36000.00 | 2018-10-05 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-10-05 | 346.597082 H103 | MD.02955 | 2019-12-17 | 36000.00 | 2018-10-05 | Sách | 1 | 2019-12-03 | 1 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-10-05 | 346.597082 H103 | MD.02956 | 2018-10-05 | 36000.00 | 2018-10-05 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-10-05 | 346.597082 H103 | MD.02957 | 2018-10-05 | 36000.00 | 2018-10-05 | Sách |