Giáo trình du lịch văn hoá : (Biểu ghi số 6)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 170927b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN | |
Số ISBN | 9786040079015 |
Giá tiền | 70000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 306.4819 |
Mã hóa Cutter | A107 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Trần Thuý Anh |
Thuật ngữ xác định trách nhiệm liên quan | Chủ biên |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Giáo trình du lịch văn hoá : |
Thông tin khác | Những vấn đề lý luận và nghiệp vụ |
Thông tin trách nhiệm | Trần Thuý Anh (chủ biên) |
250 ## - Lần xuất bản (KL) | |
Lần xuất bản (KL) | Tái bản lần thứ 2 |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | Hà Nội |
Nhà xuất bản | Giáo dục Việt Nam |
Năm xuất bản | 2016 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 271 tr. |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) | Minh hoạ |
Kích thước (L) | 24 cm |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Nội dung tài liệu trình bày những kiến thức cơ bản về du lịch văn hoá. Giới thiệu các kỹ năng nhận diện và khai thác các giá trị văn hoá; xây dựng, xúc tiến và bán chương trình du lịch văn hoá; tổ chức và hướng dẫn du lịch văn hoá... và các kỹ năng, nghiệp vụ du lịch văn hoá theo định hướng phát triển bền vững |
655 ## - Từ khóa - Thể loại/Hình thức | |
Từ khóa - Thể loại | Giáo trình |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Total Checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Date last checked out | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type | Checked out |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-09-27 | 1 | 306.4819 A107 | MD.00014 | 2017-12-07 | 2017-11-22 | 70000.00 | 2017-09-27 | Sách | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-09-29 | 306.4819 A107 | MD.00070 | 2017-09-29 | 70000.00 | 2017-09-29 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-09-29 | 306.4819 A107 | MD.00071 | 2017-09-29 | 70000.00 | 2017-09-29 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-09-29 | 2 | 306.4819 A107 | MD.00072 | 2020-08-27 | 2020-08-12 | 70000.00 | 2017-09-29 | Sách | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-09-29 | 306.4819 A107 | MD.00073 | 2017-09-29 | 70000.00 | 2017-09-29 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-09-29 | 1 | 306.4819 A107 | MD.00074 | 2018-01-11 | 2017-11-17 | 70000.00 | 2017-09-29 | Sách | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-09-29 | 306.4819 A107 | MD.00075 | 2017-09-29 | 70000.00 | 2017-09-29 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-09-29 | 306.4819 A107 | MD.00076 | 2017-09-29 | 70000.00 | 2017-09-29 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-09-29 | 306.4819 A107 | MD.00077 | 2017-09-29 | 70000.00 | 2017-09-29 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-09-29 | 306.4819 A107 | MD.00079 | 2017-09-29 | 70000.00 | 2017-09-29 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-01-16 | 1 | 306.4819 A107 | MD.09575 | 2018-01-29 | 2018-01-29 | 70000.00 | 2018-01-16 | Sách | 2018-02-12 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-01-16 | 1 | 306.4819 A107 | MD.09576 | 2018-12-03 | 2018-11-28 | 70000.00 | 2018-01-16 | Sách | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-01-16 | 2 | 306.4819 A107 | MD.09577 | 2023-05-26 | 2023-05-13 | 70000.00 | 2018-01-16 | Sách | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-01-16 | 3 | 306.4819 A107 | MD.09578 | 2019-03-21 | 2019-03-14 | 70000.00 | 2018-01-16 | Sách | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-01-16 | 306.4819 A107 | MD.09579 | 2018-01-16 | 70000.00 | 2018-01-16 | Sách |