Thời điểm giao kết hợp đồng trong pháp luật của một số nước trên thế giới, các bộ nguyên tắc hợp đồng quốc tế và kinh nghiệm cho Việt Nam (Biểu ghi số 597)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 171028b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN | |
Số ISBN | 9786048655952 |
Giá tiền | 45000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 346.59702 |
Mã hóa Cutter | H513 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Lê Minh Hùng |
Thuật ngữ xác định trách nhiệm liên quan | Chủ biên |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Thời điểm giao kết hợp đồng trong pháp luật của một số nước trên thế giới, các bộ nguyên tắc hợp đồng quốc tế và kinh nghiệm cho Việt Nam |
Thông tin khác | Sách chuyên khảo |
Thông tin trách nhiệm | Lê Minh Hùng (chủ biên) |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Hồng Đức |
Năm xuất bản | 2015 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 290 tr. |
Kích thước (L) | 20 cm |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Luật học |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type | Total Checkouts | Date last checked out | Total Renewals |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-27 | 346.59702 H513 | MD.02853 | 2017-11-27 | 45000.00 | 2017-11-27 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-27 | 346.59702 H513 | MD.02854 | 2018-03-27 | 45000.00 | 2017-11-27 | Sách | 2 | 2018-03-14 | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-27 | 346.59702 H513 | MD.02855 | 2023-04-08 | 45000.00 | 2017-11-27 | Sách | 1 | 2023-03-28 | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-27 | 346.59702 H513 | MD.02856 | 2017-11-27 | 45000.00 | 2017-11-27 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-27 | 346.59702 H513 | MD.02857 | 2017-11-27 | 45000.00 | 2017-11-27 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-27 | 346.59702 H513 | MD.02851 | 2017-11-27 | 45000.00 | 2017-11-27 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-27 | 346.59702 H513 | MD.06201 | 2021-03-16 | 45000.00 | 2017-11-27 | Sách | 2 | 2021-02-24 | 1 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-28 | 346.59702 H513 | MD.09088 | 2021-01-27 | 45000.00 | 2017-11-28 | Sách | 1 | 2021-01-20 | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-02-28 | 346.59702 H513 | MD.02852 | 2018-03-02 | 45000.00 | 2018-02-28 | Sách | 1 | 2018-02-28 |