Hiệu lực của hợp đồng : (Biểu ghi số 596)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 171028b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN | |
Số ISBN | 9786048655242 |
Giá tiền | 50000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 346.59702 |
Mã hóa Cutter | H513 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Lê Minh Hùng |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Hiệu lực của hợp đồng : |
Thông tin khác | sách chuyên khảo |
Thông tin trách nhiệm | Lê Minh Hùng |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Hồng Đức |
Năm xuất bản | 2015 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 325 tr. |
Kích thước (L) | 21cm |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Luật học |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Total Checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Date last checked out | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-27 | 1 | 346.59702 H513 | MD.02895 | 2019-03-07 | 2019-02-23 | 50000.00 | 2017-11-27 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-27 | 1 | 346.59702 H513 | MD.02896 | 2023-08-17 | 2023-08-11 | 50000.00 | 2017-11-27 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-27 | 1 | 346.59702 H513 | MD.02897 | 2020-11-13 | 2020-10-29 | 50000.00 | 2017-11-27 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-27 | 346.59702 H513 | MD.02898 | 2017-11-27 | 50000.00 | 2017-11-27 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-27 | 346.59702 H513 | MD.02899 | 2017-11-27 | 50000.00 | 2017-11-27 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-27 | 346.59702 H513 | MD.08976 | 2017-11-27 | 50000.00 | 2017-11-27 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-27 | 1 | 346.59702 H513 | MD.06202 | 2018-03-27 | 2018-03-14 | 50000.00 | 2017-11-27 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-27 | 1 | 346.59702 H513 | MD.02894 | 2019-10-25 | 2019-09-17 | 50000.00 | 2017-11-27 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-28 | 346.59702 H513 | MD.09087 | 2017-11-28 | 50000.00 | 2017-11-28 | Sách |