Giao dịch và giải quyết tranh chấp giao dịch về quyền sử dụng đất : (Biểu ghi số 595)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 171028b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN | |
Giá tiền | 65000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 346.043 |
Mã hóa Cutter | Đ103 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Đỗ Văn Đại |
Thuật ngữ xác định trách nhiệm liên quan | Chủ biên |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Giao dịch và giải quyết tranh chấp giao dịch về quyền sử dụng đất : |
Thông tin khác | Sách chuyên khảo |
Thông tin trách nhiệm | Đỗ Văn Đại (chủ biên) |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Lao động |
Năm xuất bản | 2012 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 401 tr. |
Kích thước (L) | 21 cm |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Sách trình bày những quy định hiện hành và hướng hoàn thiện các quy định này liên quan đến thẩm quyền của Tòa án cũng như chứng cứ khi giải quyết các tranh chấp về giao dịch quyền sử dụng đất. |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Luật học |
700 ## - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Đỗ Thành Công |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Nguyễn Hải An |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type | Total Checkouts | Date last checked out | Checked out |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-27 | 346.043 Đ103 | MD.02971 | 2017-11-27 | 65000.00 | 2017-11-27 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-27 | 346.043 Đ103 | MD.02972 | 2017-11-27 | 65000.00 | 2017-11-27 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-27 | 346.043 Đ103 | MD.02973 | 2017-11-27 | 65000.00 | 2017-11-27 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-27 | 346.043 Đ103 | MD.02974 | 2022-12-15 | 65000.00 | 2017-11-27 | Sách | 1 | 2022-12-15 | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-27 | 346.043 Đ103 | MD.02977 | 2023-05-04 | 65000.00 | 2017-11-27 | Sách | 2 | 2023-04-27 | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-27 | 346.043 Đ103 | MD.02978 | 2017-11-27 | 65000.00 | 2017-11-27 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-27 | 346.043 Đ103 | MD.01257 | 2023-06-08 | 65000.00 | 2017-11-27 | Sách | 2 | 2023-05-29 | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-27 | 346.043 Đ103 | MD.02406 | 2023-09-11 | 65000.00 | 2017-11-27 | Sách | 4 | 2023-08-28 | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-04-11 | 346.043 Đ103 | MD.02976 | 2019-04-11 | 65000.00 | 2019-04-11 | Sách | 1 | 2019-04-11 | 2019-04-25 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2021-04-05 | 346.043 Đ103 | MD.02975 | 2023-06-27 | 65000.00 | 2021-04-05 | Sách | 3 | 2023-06-08 |