Hình thức của hợp đồng : (Biểu ghi số 594)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 171028b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN | |
Số ISBN | 9786048655259 |
Giá tiền | 30000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 346.59702 |
Mã hóa Cutter | H513 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Lê Minh Hùng |
Thuật ngữ xác định trách nhiệm liên quan | Chủ biên |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Hình thức của hợp đồng : |
Thông tin khác | sách chuyên khảo |
Thông tin trách nhiệm | Lê Minh Hùng (chủ biên) |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Hồng Đức |
Năm xuất bản | 2015 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 185 tr. |
Kích thước (L) | 20 cm |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Luật học |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type | Total Checkouts | Date last checked out | Total Renewals |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-27 | 346.59702 H513 | MD.03008 | 2017-11-27 | 30000.00 | 2017-11-27 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-27 | 346.59702 H513 | MD.03009 | 2021-05-05 | 30000.00 | 2017-11-27 | Sách | 2 | 2021-05-03 | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-27 | 346.59702 H513 | MD.03010 | 2019-10-25 | 30000.00 | 2017-11-27 | Sách | 1 | 2019-09-17 | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-27 | 346.59702 H513 | MD.03011 | 2021-01-27 | 30000.00 | 2017-11-27 | Sách | 1 | 2021-01-08 | 1 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-27 | 346.59702 H513 | MD.03012 | 2022-09-26 | 30000.00 | 2017-11-27 | Sách | 2 | 2022-09-12 | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-27 | 346.59702 H513 | MD.03013 | 2017-11-27 | 30000.00 | 2017-11-27 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-27 | 346.59702 H513 | MD.03014 | 2017-11-27 | 30000.00 | 2017-11-27 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-28 | 346.59702 H513 | MD.09086 | 2019-12-17 | 30000.00 | 2017-11-28 | Sách | 4 | 2019-12-06 | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-02-23 | 346.59702 H513 | MD.10386 | 2021-03-16 | 30000.00 | 2018-02-23 | Sách | 1 | 2021-02-24 | 1 |