Tập bài giảng trách nhiệm hình sự và hình phạt (Biểu ghi số 589)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | 01351aam a22002898a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 110216s2010 ||||||viesd |
020 ## - ISBN | |
Giá tiền | 30000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 345.597077 |
Mã hóa Cutter | T123B |
245 00 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Tập bài giảng trách nhiệm hình sự và hình phạt |
Thông tin trách nhiệm | Trần Thị Quang Vinh [et al.] |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | Tp. Hồ Chí Minh |
Nhà xuất bản | Trường Đại học Luật Tp.HCM |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 163 tr. |
Kích thước (L) | 21cm |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Luật học |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Trần Thị Quang Vinh |
Thuật ngữ liên quan đến trách nhiệm | Biên soạn |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Phan Anh Tuấn |
Thuật ngữ liên quan đến trách nhiệm | Biên soạn |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type | Total Checkouts | Date last checked out |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-23 | 345.597077 T123B | MD.09064 | 2017-11-23 | 30000.00 | 2017-11-23 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-23 | 345.597077 T123B | MD.02568 | 2017-11-23 | 30000.00 | 2017-11-23 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-23 | 345.597077 T123B | MD.02569 | 2018-12-12 | 30000.00 | 2017-11-23 | Sách | 1 | 2018-11-28 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-23 | 345.597077 T123B | MD.02570 | 2018-12-12 | 30000.00 | 2017-11-23 | Sách | 1 | 2018-11-28 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-23 | 345.597077 T123B | MD.02571 | 2017-11-23 | 30000.00 | 2017-11-23 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-23 | 345.597077 T123B | MD.02572 | 2018-11-27 | 30000.00 | 2017-11-23 | Sách | 1 | 2018-11-23 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-23 | 345.597077 T123B | MD.02573 | 2017-11-23 | 30000.00 | 2017-11-23 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-23 | 345.597077 T123B | MD.02574 | 2017-11-23 | 30000.00 | 2017-11-23 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-23 | 345.597077 T123B | MD.02575 | 2017-11-23 | 30000.00 | 2017-11-23 | Sách |