000 -Đầu biểu |
Trường kiểm soát |
nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định |
Trường kiểm soát |
220427b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
022 ## - ISSN |
Số ISSN |
2354-0559 |
041 ## - Ngôn ngữ |
Ngôn ngữ chính văn |
vie |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey |
Phiên bản DDC |
23rd ed. |
Số phân loại DDC |
305 |
Mã hóa Cutter |
V115H |
245 00 - Tên tài liệu |
Tên tài liệu |
Văn hiến Việt Nam |
Phần/Tập |
Số 8 |
Thông tin trách nhiệm |
Trung tâm nghiên cứu Bảo tồn và phát huy Văn hóa Dân tộc |
260 ## - Thông tin xuất bản |
Nơi xuất bản |
H. |
Nhà xuất bản |
Trung tâm nghiên cứu Bảo tồn và phát huy Văn hóa Dân tộc |
Năm xuất bản |
2018 |
520 ## - Tóm tắt |
Tóm tắt |
số này trình bày về Ngày thay đổi; Còn với non sông một chữ tình; Á Nam Trần Tuấn Khải- Danh nhân văn hóa dân tộc; Cải cách chữ Quốc ngữ, chuyện lẽ ra không nên bàn nữa; Văn chương trong sự nghiệp tác giả Mịch Quang; Phát lộ nhiều hiện vật giá trị tại di tích Champa Phong Lệ;... |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) |
Nguồn khung phân loại |
|
Loại tài liệu (Koha) |
Báo tạp chí |