Tập bài giảng giám định pháp y (Biểu ghi số 585)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 171028b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN | |
Số ISBN | 9786049481529 |
Giá tiền | 35000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 345.507075 |
Mã hóa Cutter | Ch309 |
100 10 - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Nguyễn Đăng Chiêu |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Tập bài giảng giám định pháp y |
Thông tin trách nhiệm | Nguyễn Đăng Chiêu |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Hồng Đức - Hội Luật gia Việt Nam |
Năm xuất bản | 2016 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 263 tr. |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) | Hình |
Kích thước (L) | 21cm |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Luật học |
-- | Y đa khoa |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type | Total Checkouts | Date last checked out | Total Renewals |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-23 | 345.507075 Ch309 | MD.02661 | 2017-11-23 | 35000.00 | 2017-11-23 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-23 | 345.507075 Ch309 | MD.02662 | 2017-11-23 | 35000.00 | 2017-11-23 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-23 | 345.507075 Ch309 | MD.02663 | 2017-11-23 | 35000.00 | 2017-11-23 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-23 | 345.507075 Ch309 | MD.02664 | 2020-08-25 | 35000.00 | 2017-11-23 | Sách | 2 | 2020-08-14 | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-23 | 345.507075 Ch309 | MD.02665 | 2017-11-23 | 35000.00 | 2017-11-23 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-23 | 345.507075 Ch309 | MD.02666 | 2020-07-29 | 35000.00 | 2017-11-23 | Sách | 3 | 2020-07-21 | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-23 | 345.507075 Ch309 | MD.02667 | 2020-07-23 | 35000.00 | 2017-11-23 | Sách | 1 | 2020-07-09 | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-23 | 345.507075 Ch309 | MD.02669 | 2020-11-23 | 35000.00 | 2017-11-23 | Sách | 1 | 2020-10-31 | 1 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-28 | 345.507075 Ch309 | MD.02668 | 2017-11-28 | 35000.00 | 2017-11-28 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-01-13 | 345.507075 Ch309 | MD.09531 | 2018-01-13 | 35000.00 | 2018-01-13 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-01-13 | 345.507075 Ch309 | MD.09532 | 2020-07-23 | 35000.00 | 2018-01-13 | Sách | 2 | 2020-07-09 | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-01-13 | 345.507075 Ch309 | MD.09533 | 2020-07-23 | 35000.00 | 2018-01-13 | Sách | 1 | 2020-07-09 | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-01-13 | 345.507075 Ch309 | MD.09534 | 2024-06-27 | 35000.00 | 2018-01-13 | Sách | 2 | 2024-06-22 | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-01-13 | 345.507075 Ch309 | MD.09535 | 2023-05-27 | 35000.00 | 2018-01-13 | Sách | 1 | 2023-05-20 | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-01-13 | 345.507075 Ch309 | MD.09536 | 2018-01-13 | 35000.00 | 2018-01-13 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-01-13 | 345.507075 Ch309 | MD.09537 | 2023-03-28 | 35000.00 | 2018-01-13 | Sách | 3 | 2023-03-15 | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-01-13 | 345.507075 Ch309 | MD.09538 | 2019-11-07 | 35000.00 | 2018-01-13 | Sách | 1 | 2019-10-29 | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-01-13 | 345.507075 Ch309 | MD.09539 | 2018-09-11 | 35000.00 | 2018-01-13 | Sách | 1 | 2018-08-28 | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-01-13 | 345.507075 Ch309 | MD.09540 | 2020-07-27 | 35000.00 | 2018-01-13 | Sách | 1 | 2020-05-13 |