Pháp luật chống lạm dụng vị trí thống lĩnh vị trí độc quyền để hạn chế cạnh tranh về giá (Biểu ghi số 579)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | 01349aam a22002778a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 170829s2013 ||||||viesd |
020 ## - ISBN | |
Giá tiền | 29000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 343.5970721 |
Mã hóa Cutter | H502 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Phạm Hoài Huấn |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Pháp luật chống lạm dụng vị trí thống lĩnh vị trí độc quyền để hạn chế cạnh tranh về giá |
Thông tin khác | (Sách chuyên khảo) |
Thông tin trách nhiệm | Phạm Hoài Huấn, Nhữ Ngọc Tiến |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Chính trị Quốc gia |
Năm xuất bản | 2013 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 164tr. |
Kích thước (L) | 19cm |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Nghiên cứu các khía cạnh kinh tế - pháp lý liên quan đến hành vi lạm dụng quyền lực thị trường để hạn chế cạnh tranh về giá, và đánh giá bước đầu thực tiễn xử lý vấn đề này ở Việt Nam, từ đó đề xuất một số kiến nghị nhằm hoàn thiện pháp luật cạnh tranh Việt Nam về lĩnh vực trên |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Luật học |
655 #7 - Từ khóa - Thể loại/Hình thức | |
Từ khóa - Thể loại | Sách chuyên khảo |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Nhữ Ngọc Tiến |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type | Total Checkouts | Date last checked out |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-27 | 343.5970721 H502 | MD.02710 | 2017-11-27 | 29000.00 | 2017-11-27 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-27 | 343.5970721 H502 | MD.02711 | 2017-11-27 | 29000.00 | 2017-11-27 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-27 | 343.5970721 H502 | MD.02712 | 2017-11-27 | 29000.00 | 2017-11-27 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-27 | 343.5970721 H502 | MD.02713 | 2017-11-27 | 29000.00 | 2017-11-27 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-27 | 343.5970721 H502 | MD.02714 | 2017-11-27 | 29000.00 | 2017-11-27 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-27 | 343.5970721 H502 | MD.02715 | 2017-11-27 | 29000.00 | 2017-11-27 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-27 | 343.5970721 H502 | MD.02716 | 2017-11-27 | 29000.00 | 2017-11-27 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-27 | 343.5970721 H502 | MD.02730 | 2017-11-27 | 29000.00 | 2017-11-27 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-28 | 343.5970721 H502 | MD.02717 | 2018-10-03 | 29000.00 | 2017-11-28 | Sách | 1 | 2018-08-28 |