Giáo trình pháp luật về thương mại hàng hoá và dịch vụ (Biểu ghi số 575)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | 01532aam a22003378a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 121107s2012 ||||||viesd |
020 ## - ISBN | |
Giá tiền | 82000 |
Số ISBN | 9786048623524 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 343.085 |
Mã hóa Cutter | L504 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Phan Huy Hồng |
Thuật ngữ xác định trách nhiệm liên quan | Chủ biên |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Giáo trình pháp luật về thương mại hàng hoá và dịch vụ |
Thông tin trách nhiệm | Phan Huy Hồng (chủ biên) |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Hồng Đức ; Hội Luật gia Việt Nam |
Năm xuất bản | 2012 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 458tr. |
Kích thước (L) | 21cm |
500 ## - Phụ chú chung | |
Phụ chú chung | ĐTTS ghi: Trường đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Khái quát về hoạt động thương mại, áp dụng luật đối với hoạt động thương mại, các nguyên tắc cơ bản trong hoạt động thương mại. Hoạt động mua bán hàng hoá. Hoạt động cung ứng dịch vụ. Hoạt động xúc tiến thương mại. Chế tài và khiếu nại trong hoạt động thương mại |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Luật học |
655 #7 - Từ khóa - Thể loại/Hình thức | |
Từ khóa - Thể loại | Giáo trình |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Nguyễn Thị Thanh Huyền |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Hà Thị Thanh Bình |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Bùi Xuân Hải |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Nguyễn Thị Thanh Lê |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Total Checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Date last checked out | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type | Total Renewals |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-21 | 3 | 343.085 L504 | MD.02464 | 2022-11-23 | 2022-11-10 | 82000.00 | 2017-11-21 | Sách | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-21 | 3 | 343.085 L504 | MD.02465 | 2020-03-17 | 2020-03-03 | 82000.00 | 2017-11-21 | Sách | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-21 | 5 | 343.085 L504 | MD.02466 | 2024-01-06 | 2022-11-10 | 82000.00 | 2017-11-21 | Sách | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-21 | 4 | 343.085 L504 | MD.02467 | 2022-11-10 | 2022-11-10 | 82000.00 | 2017-11-21 | Sách | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-21 | 343.085 L504 | MD.02468 | 2017-11-21 | 82000.00 | 2017-11-21 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-24 | 1 | 343.085 L504 | MD.02461 | 2022-11-23 | 2020-03-02 | 82000.00 | 2017-11-24 | Sách | 1 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-24 | 4 | 343.085 L504 | MD.02462 | 2021-01-20 | 2021-01-14 | 82000.00 | 2017-11-24 | Sách | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-24 | 2 | 343.085 L504 | MD.02463 | 2022-11-10 | 2022-11-10 | 82000.00 | 2017-11-24 | Sách | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-24 | 10 | 343.085 L504 | MD.02892 | 2022-11-23 | 2022-11-10 | 82000.00 | 2017-11-24 | Sách |