Luật bảo vệ môi trường và văn bản hướng dẫn thi hành (Biểu ghi số 570)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | 01393aam a22002658a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 140224s2013 ||||||viesd |
020 ## - ISBN | |
Giá tiền | 35000 |
Số ISBN | 9786048613495 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 344.597046 |
Mã hóa Cutter | L504 |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Luật bảo vệ môi trường và văn bản hướng dẫn thi hành |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Hồng Đức |
Năm xuất bản | 2014 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 276 tr. |
Kích thước (L) | 21cm |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Giới thiệu toàn văn Luật bảo vệ môi trường với những qui định chung và qui định cụ thể về tiêu chuẩn môi trường; đánh giá môi trường chiến lược, tác động môi trường và cam kết bảo vệ môi trường; bảo tồn và sử dụng hợp lí tài nguyên thiên nhiên. Phân tích vấn đề bảo vệ môi trường trong hoạt động sản xuất, kinh doanh, dịch vụ; bảo vệ môi trường đô thị, khu dân cư, môi trường biển, nước sông và các nguồn nước khác; quản lí chất thải... |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Luật học |
655 #7 - Từ khóa - Thể loại/Hình thức | |
Từ khóa - Thể loại | Văn bản pháp luật |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Total Checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Date last checked out | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type | Total Renewals |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-28 | 2 | 344.597046 L504 | MD.02772 | 2019-03-05 | 2018-06-01 | 35000.00 | 2017-11-28 | Sách | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-28 | 2 | 344.597046 L504 | MD.02773 | 2024-06-24 | 2024-06-08 | 35000.00 | 2017-11-28 | Sách | 1 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-28 | 1 | 344.597046 L504 | MD.02774 | 2018-09-06 | 2018-08-28 | 35000.00 | 2017-11-28 | Sách | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-28 | 2 | 344.597046 L504 | MD.02775 | 2018-08-31 | 2018-08-21 | 35000.00 | 2017-11-28 | Sách | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-28 | 1 | 344.597046 L504 | MD.02776 | 2018-09-11 | 2018-08-06 | 35000.00 | 2017-11-28 | Sách | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-28 | 2 | 344.597046 L504 | MD.02777 | 2024-06-26 | 2024-06-19 | 35000.00 | 2017-11-28 | Sách | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-28 | 2 | 344.597046 L504 | MD.02778 | 2018-12-20 | 2018-10-18 | 35000.00 | 2017-11-28 | Sách | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-28 | 2 | 344.597046 L504 | MD.02779 | 2020-07-21 | 2020-05-23 | 35000.00 | 2017-11-28 | Sách | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-28 | 344.597046 L504 | MD.02780 | 2017-11-28 | 35000.00 | 2017-11-28 | Sách |