Pháp luật Việt Nam (Biểu ghi số 5698)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 220309b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
022 ## - ISSN | |
Số ISSN | 0866-8418 |
041 ## - Ngôn ngữ | |
Ngôn ngữ chính văn | vie |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 340 |
Mã hóa Cutter | Ph109L |
245 00 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Pháp luật Việt Nam |
Phần/Tập | Số chuyên đề gia đình & pháp luật 46 (191) |
Thông tin trách nhiệm | Bộ Tư pháp |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Bộ Tư pháp |
Năm xuất bản | 2018 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Kích thước (L) | 28cm |
310 ## - Định kỳ xuất bản hiện tại | |
Định kỳ | 2 kỳ 1 tháng |
362 ## - Thời gian xuất bản | |
Năm xb | 12/2018 |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Trong số này bao gồm các chủ đề tâm điểm, góc nhìn pháp luật, điểm hẹn văn hóa, doanh nghiệp hội nhập, nhịp sống đô thị, phóng sự - ghi chép và các vấn đề xã hội. |
655 ## - Từ khóa - Thể loại/Hình thức | |
Từ khóa - Ngành đào tạo | Tạp chí |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Báo tạp chí |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Date last seen | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2022-04-22 | 340 Ph109L | 2022-04-22 | 2022-04-22 | Báo tạp chí |