Giáo trình luật hôn nhân & gia đình Việt Nam (Biểu ghi số 569)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | 01382aam a22003138a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 121107s2012 ||||||viesd |
020 ## - ISBN | |
Giá tiền | 91000 |
Số ISBN | 9786048636647 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 346.016 |
Mã hóa Cutter | H454 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Nguyễn Văn Tiến |
Thuật ngữ xác định trách nhiệm liên quan | Chủ biên |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Giáo trình luật hôn nhân & gia đình Việt Nam |
Thông tin trách nhiệm | Nguyễn Văn Tiến (chủ biên) |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Hồng Đức ; Hội Luật gia Việt Nam |
Năm xuất bản | 2015 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 548tr. |
Kích thước (L) | 21cm |
500 ## - Phụ chú chung | |
Phụ chú chung | ĐTTS ghi: Trường đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Khái niệm và những nguyên tắc cơ bản của luật hôn nhân và gia đình Việt Nam. Kết hôn và huỷ việc kết hôn trái pháp luật, quyền và nghĩa vụ của vợ chồng, cha mẹ và con, cấp dưỡng, chấm dứt hôn nhân. Quan hệ hôn nhân và gia đình có yếu tố nước ngoài |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Luật học |
655 #7 - Từ khóa - Thể loại/Hình thức | |
Từ khóa - Thể loại | Giáo trình |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Lê Vĩnh Châu |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Lê Thị Mận |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Trần Thị Hương |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Total Checkouts | Full call number | Barcode | Checked out | Date last seen | Date last checked out | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type | Total Renewals |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-24 | 1 | 346.016 H454 | MD.02632 | 2019-04-19 | 2019-04-05 | 2019-04-05 | 91000.00 | 2017-11-24 | Sách | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-24 | 7 | 346.016 H454 | MD.02633 | 2020-01-15 | 2020-01-08 | 91000.00 | 2017-11-24 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-24 | 7 | 346.016 H454 | MD.02634 | 2021-06-02 | 2020-01-08 | 91000.00 | 2017-11-24 | Sách | 1 | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-24 | 9 | 346.016 H454 | MD.02635 | 2021-03-23 | 2021-03-02 | 91000.00 | 2017-11-24 | Sách | 2 | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-24 | 9 | 346.016 H454 | MD.02636 | 2020-11-04 | 2020-10-23 | 91000.00 | 2017-11-24 | Sách | 1 | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-24 | 7 | 346.016 H454 | MD.02637 | 2020-12-29 | 2020-08-21 | 91000.00 | 2017-11-24 | Sách | 1 | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-27 | 1 | 346.016 H454 | MD.02640 | 2018-03-21 | 2018-03-16 | 91000.00 | 2017-11-27 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-09-29 | 9 | 346.016 H454 | MD.02639 | 2021-03-10 | 2021-03-02 | 91000.00 | 2018-09-29 | Sách | 1 | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2019-04-11 | 9 | 346.016 H454 | MD.02638 | 2020-09-01 | 2020-08-19 | 91000.00 | 2019-04-11 | Sách |