Giáo trình luật dân sự Việt Nam (Biểu ghi số 568)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | 01260aam a22002898a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 110415s2011 ||||||viesd |
020 ## - ISBN | |
Giá tiền | 42000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 346.075 |
Mã hóa Cutter | Ngh300 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Lê Đình Nghị |
Thuật ngữ xác định trách nhiệm liên quan | Chủ biên |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Giáo trình luật dân sự Việt Nam |
Phần/Tập | Tập 1 |
Thông tin trách nhiệm | Lê Đình Nghị (chủ biên) |
250 ## - Lần xuất bản (KL) | |
Lần xuất bản (KL) | Tái bản lần thứ 2 |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Giáo dục |
Năm xuất bản | 2011 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 291tr. |
Kích thước (L) | 24cm |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Khái quát chung luật Dân sự Việt Nam. Trình bày kiến thức pháp luật về quan hệ pháp luật dân sự, giao dịch dân sự, đại diện, thời hạn và thời hiệu, tài sản và quyền sở hữu, những quy định và nguyên tắc về thừa kế... |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Luật học |
655 #7 - Từ khóa - Thể loại/Hình thức | |
Từ khóa - Thể loại | Giáo trình |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Nguyễn Minh Oanh |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Vương Thanh Thuý |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Vũ Thị Hồng Yến |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Total Checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Date last checked out | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type | Total Renewals |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-24 | 4 | 346.075 Ngh300 | MD.02807 | 2020-01-06 | 2019-12-25 | 42000.00 | 2017-11-24 | Sách | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-24 | 346.075 Ngh300 | MD.02808 | 2017-11-24 | 42000.00 | 2017-11-24 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-24 | 1 | 346.075 Ngh300 | MD.02809 | 2019-06-05 | 2019-06-04 | 42000.00 | 2017-11-24 | Sách | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-24 | 6 | 346.075 Ngh300 | MD.02810 | 2023-04-05 | 2023-03-23 | 42000.00 | 2017-11-24 | Sách | 1 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-24 | 2 | 346.075 Ngh300 | MD.02811 | 2023-03-14 | 2023-03-02 | 42000.00 | 2017-11-24 | Sách | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-24 | 346.075 Ngh300 | MD.02812 | 2017-11-24 | 42000.00 | 2017-11-24 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-24 | 2 | 346.075 Ngh300 | MD.02813 | 2020-12-24 | 2020-12-10 | 42000.00 | 2017-11-24 | Sách | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-24 | 3 | 346.075 Ngh300 | MD.02814 | 2023-04-05 | 2023-03-23 | 42000.00 | 2017-11-24 | Sách | 1 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-24 | 3 | 346.075 Ngh300 | MD.02815 | 2022-12-23 | 2022-12-17 | 42000.00 | 2017-11-24 | Sách |