Bảo vệ một số quyền cơ bản của người khuyết tật: (Biểu ghi số 566)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | 01486aam a22002778a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 120313s2012 ||||||viesd |
020 ## - ISBN | |
Giá tiền | 36000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 340.597112 |
Mã hóa Cutter | H100 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Đinh Thị Cẩm Hà |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Bảo vệ một số quyền cơ bản của người khuyết tật: |
Thông tin khác | So sánh pháp luật Việt Nam với công ước của Liên hợp quốc về quyền của người khuyết tật (Sách tham khảo) |
Thông tin trách nhiệm | Đinh Thị Cẩm Hà |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | Tp. Hồ Chí Minh |
Nhà xuất bản | Nxb. Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh |
Năm xuất bản | 2011 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 183tr. |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) | bảng |
Kích thước (L) | 21cm |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Trình bày khái quát sự ra đời, những vấn đề chung của công ước của Liên hợp quốc về quyền của người khuyết tật và sự tham gia công ước của Việt Nam; so sánh một số quyền cơ bản của người khuyết tật trong công ước của Liên hợp quốc về quyền của người khuyết tật với các quy định tương ứng của pháp luật Việt Nam hiện hành |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Luật học |
655 #7 - Từ khóa - Thể loại/Hình thức | |
Từ khóa - Thể loại | Sách tham khảo |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-21 | 340.597112 H100 | MD.02412 | 2017-11-21 | 36000.00 | 2017-11-21 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-21 | 340.597112 H100 | MD.02413 | 2017-11-21 | 36000.00 | 2017-11-21 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-21 | 340.597112 H100 | MD.02414 | 2017-11-21 | 36000.00 | 2017-11-21 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-21 | 340.597112 H100 | MD.02415 | 2017-11-21 | 36000.00 | 2017-11-21 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-21 | 340.597112 H100 | MD.02416 | 2017-11-21 | 36000.00 | 2017-11-21 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-21 | 340.597112 H100 | MD.02417 | 2017-11-21 | 36000.00 | 2017-11-21 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-21 | 340.597112 H100 | MD.02418 | 2017-11-21 | 36000.00 | 2017-11-21 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-21 | 340.597112 H100 | MD.02419 | 2017-11-21 | 36000.00 | 2017-11-21 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-21 | 340.597112 H100 | MD.02420 | 2017-11-21 | 36000.00 | 2017-11-21 | Sách |