Giáo trình vệ sinh an toàn thực phẩm (Biểu ghi số 5629)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 220413b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN | |
Số ISBN | 9786047351831 |
Giá tiền | 80000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 636.192 |
Mã hóa Cutter | A107 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Lê Thị Hồng Ánh |
Thuật ngữ xác định trách nhiệm liên quan | Chủ biên |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Giáo trình vệ sinh an toàn thực phẩm |
Thông tin trách nhiệm | Lê Thị Hồng Ánh (Chủ biên); Cao Xuân Thuỷ |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | Tp. Hồ Chí Minh |
Nhà xuất bản | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh |
Năm xuất bản | 2017 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 443 tr. |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) | Minh họa |
Kích thước (L) | 24cm |
500 ## - Phụ chú chung | |
Phụ chú chung | ĐTTS ghi: Bộ Công Thương. Trường đại học Công nghiệp Thực phẩm Tp. Hồ Chí Minh. Khoa Công nghệ Thực phẩm |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Trình bày về tầm quan trọng của vệ sinh an toàn thực phẩm. Những mối nguy hiểm trong sản xuất thực phẩm. Điều kiện và biện pháp đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm. Công tác quản lý và một số văn bản pháp luật về vệ sinh an toàn thực phẩm ở Việt Nam. |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Công nghệ thực phẩm |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Cao Xuân Thuỷ |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type | Total Checkouts | Date last checked out |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2022-04-13 | 636.192 A107 | MD.19378 | 2022-04-13 | 80000.00 | 2022-04-13 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2022-04-13 | 636.192 A107 | MD.19379 | 2022-04-13 | 80000.00 | 2022-04-13 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2022-04-13 | 636.192 A107 | MD.19380 | 2022-04-13 | 80000.00 | 2022-04-13 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2022-04-13 | 636.192 A107 | MD.19381 | 2022-04-13 | 80000.00 | 2022-04-13 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2022-04-13 | 636.192 A107 | MD.19382 | 2022-04-13 | 80000.00 | 2022-04-13 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2022-04-13 | 636.192 A107 | MD.19383 | 2022-04-13 | 80000.00 | 2022-04-13 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2022-04-13 | 636.192 A107 | MD.19384 | 2022-09-20 | 80000.00 | 2022-04-13 | Sách | 1 | 2022-09-09 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2022-04-13 | 636.192 A107 | MD.19385 | 2022-04-13 | 80000.00 | 2022-04-13 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2022-04-13 | 636.192 A107 | MD.19386 | 2022-04-13 | 80000.00 | 2022-04-13 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2022-04-13 | 636.192 A107 | MD.19387 | 2022-04-13 | 80000.00 | 2022-04-13 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2022-04-13 | 636.192 A107 | MD.19388 | 2023-07-07 | 80000.00 | 2022-04-13 | Sách | 2 | 2023-06-26 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2022-04-13 | 636.192 A107 | MD.19389 | 2022-04-13 | 80000.00 | 2022-04-13 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2022-04-13 | 636.192 A107 | MD.19390 | 2022-04-13 | 80000.00 | 2022-04-13 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2022-04-13 | 636.192 A107 | MD.19391 | 2022-04-13 | 80000.00 | 2022-04-13 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2022-04-13 | 636.192 A107 | MD.19392 | 2022-04-13 | 80000.00 | 2022-04-13 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2022-04-13 | 636.192 A107 | MD.19393 | 2023-07-10 | 80000.00 | 2022-04-13 | Sách | 1 | 2023-06-26 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2022-04-13 | 636.192 A107 | MD.19394 | 2022-04-13 | 80000.00 | 2022-04-13 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2022-04-13 | 636.192 A107 | MD.19395 | 2022-04-13 | 80000.00 | 2022-04-13 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2022-04-13 | 636.192 A107 | MD.19396 | 2022-04-13 | 80000.00 | 2022-04-13 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2022-04-13 | 636.192 A107 | MD.19397 | 2022-04-13 | 80000.00 | 2022-04-13 | Sách |