Xét xử sơ thẩm trong tố tụng hình sự Việt Nam (Biểu ghi số 559)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | 01366aam a22002898a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 120313s2012 ||||||viesd |
020 ## - ISBN | |
Giá tiền | 50000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 345.59707 |
Mã hóa Cutter | O408 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Võ Thị Kim Oanh |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Xét xử sơ thẩm trong tố tụng hình sự Việt Nam |
Thông tin trách nhiệm | Võ Thị Kim Oanh |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | Tp. Hồ Chí Minh |
Nhà xuất bản | Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh |
Năm xuất bản | 2012 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 267tr. |
Kích thước (L) | 21cm |
500 ## - Phụ chú chung | |
Phụ chú chung | Đầu bìa sách ghi: Trường đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Trình bày lí luận chung về xét xử sơ thẩm vụ án hình sự. Giới thiệu các quy định và nội dung cơ bản của chuẩn bị xét xử sơ thẩm vụ án hình sự, phiên toà sơ thẩm hình sự và thực tiễn áp dụng pháp luật. Đồng thời đề xuất các giải pháp nâng cao chất lượng xét sử sơ thẩm vụ án hình sự ở Việt Nam hiện nay |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Luật học |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type | Total Checkouts | Date last checked out |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-23 | 345.59707 O408 | MD.02762 | 2017-11-23 | 50000.00 | 2017-11-23 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-23 | 345.59707 O408 | MD.08863 | 2019-12-23 | 50000.00 | 2017-11-23 | Sách | 1 | 2019-11-15 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-23 | 345.59707 O408 | MD.08979 | 2017-11-23 | 50000.00 | 2017-11-23 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-23 | 345.59707 O408 | MD.02576 | 2017-11-23 | 50000.00 | 2017-11-23 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-23 | 345.59707 O408 | MD.02577 | 2017-11-23 | 50000.00 | 2017-11-23 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-23 | 345.59707 O408 | MD.02578 | 2017-11-23 | 50000.00 | 2017-11-23 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-23 | 345.59707 O408 | MD.02579 | 2019-10-09 | 50000.00 | 2017-11-23 | Sách | 1 | 2019-09-24 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-23 | 345.59707 O408 | MD.02580 | 2019-09-04 | 50000.00 | 2017-11-23 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-30 | 345.59707 O408 | MD.02761 | 2018-11-27 | 50000.00 | 2017-11-30 | Sách | 1 | 2018-11-23 |