Giáo trình luật tố tụng dân sự Việt Nam (Biểu ghi số 558)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | 01497aam a22003018a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 121107s2012 ||||||viesd |
020 ## - ISBN | |
Giá tiền | 65000 |
Số ISBN | 9786048623500 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 347.075 |
Mã hóa Cutter | Ph561 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Nguyễn Thị Hoài Phương |
245 00 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Giáo trình luật tố tụng dân sự Việt Nam |
Thông tin trách nhiệm | Nguyễn Thị Hoài Phương (chủ biên) |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Hồng Đức ; Hội Luật gia Việt Nam |
Năm xuất bản | 2014 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 423tr. |
Kích thước (L) | 21cm |
500 ## - Phụ chú chung | |
Phụ chú chung | ĐTTS ghi: Trường đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Khái niệm và các nguyên tắc cơ bản của luật tố tụng dân sự. Chủ thể quan hệ pháp luật tố tụng dân sự. Thẩm quyền của toà án nhân dân. Án phí, lệ phí trong tố tụng dân sự. Chứng cứ và chứng minh trong tố tụng dân sự. Biện pháp khẩn cấp tạm thời, đình chỉ giải quyết vụ án dân sự. Thủ tục sơ thẩm vụ án dân sự... |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Luật học |
655 #7 - Từ khóa - Thể loại/Hình thức | |
Từ khóa - Thể loại | Giáo trình |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Đặng Thanh Hoa |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Nguyễn Văn Tiến |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Nguyễn Thị Hoài Trâm |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Total Checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Date last checked out | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type | Total Renewals |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-23 | 7 | 347.075 Ph561 | MD.03104 | 2021-01-20 | 2021-01-15 | 65000.00 | 2017-11-23 | Sách | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-23 | 347.075 Ph561 | MD.03106 | 2017-11-23 | 65000.00 | 2017-11-23 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-23 | 8 | 347.075 Ph561 | MD.03107 | 2021-01-20 | 2021-01-15 | 65000.00 | 2017-11-23 | Sách | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-23 | 8 | 347.075 Ph561 | MD.03108 | 2021-04-13 | 2021-03-31 | 65000.00 | 2017-11-23 | Sách | 1 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-23 | 3 | 347.075 Ph561 | MD.03109 | 2021-01-28 | 2021-01-13 | 65000.00 | 2017-11-23 | Sách | 2 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-23 | 6 | 347.075 Ph561 | MD.03110 | 2021-01-20 | 2021-01-15 | 65000.00 | 2017-11-23 | Sách | 1 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-23 | 2 | 347.075 Ph561 | MD.03111 | 2021-01-23 | 2021-01-20 | 65000.00 | 2017-11-23 | Sách | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-23 | 8 | 347.075 Ph561 | MD.03112 | 2021-01-20 | 2021-01-15 | 65000.00 | 2017-11-23 | Sách | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-23 | 4 | 347.075 Ph561 | MD.03113 | 2021-01-21 | 2021-01-15 | 65000.00 | 2017-11-23 | Sách | 1 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-08-08 | 4 | 347.075 Ph561 | MD.03105 | 2021-02-23 | 2021-01-25 | 65000.00 | 2018-08-08 | Sách |