Giáo trình những quy định chung về luật dân sự (Biểu ghi số 557)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | 01566aam a22003138a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 130409s2012 ||||||viesd |
020 ## - ISBN | |
Giá tiền | 75000 |
Số ISBN | 9786048682590 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 346.597 |
Mã hóa Cutter | L504 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Phạm Kim Anh |
245 00 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Giáo trình những quy định chung về luật dân sự |
Thông tin trách nhiệm | Phạm Kim Anh, Chế Mỹ Phương Đài (chủ biên:) |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Hồng Đức ; Hội Luật gia Việt Nam |
Năm xuất bản | 2015 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 380tr. |
Kích thước (L) | 21cm |
500 ## - Phụ chú chung | |
Phụ chú chung | ĐTTS ghi: Trường đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Trình bày những quy định chung về luật dân sự Việt Nam; đối tượng điều chỉnh và phương pháp điều chỉnh; nhiệm vụ, nguyên tắc cơ bản và nguồn của Luật Dân sự Việt Nam; quan hệ pháp luật dân sự; cá nhân - chủ thể quan hệ pháp luật; pháp nhân - chủ thể của quan hệ pháp luật dân sự; tổ hợp tác, hộ gia đình - chủ thể của quan hệ pháp luật dân sự; đại diện; thời hạn, thời hiệu... |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Luật học |
655 #7 - Từ khóa - Thể loại/Hình thức | |
Từ khóa - Thể loại | Giáo trình |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Lê Minh Hùng |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Nguyễn Xuân Quang |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Chế Mỹ Phương Đài |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Dương Tuấn Lộc |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type | Total Checkouts | Date last checked out |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-22 | 346.597 A107 | MD.02989 | 2017-11-22 | 75000.00 | 2017-11-22 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-22 | 346.597 A107 | MD.02991 | 2017-11-22 | 75000.00 | 2017-11-22 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-22 | 346.597 A107 | MD.02992 | 2017-11-22 | 75000.00 | 2017-11-22 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-22 | 346.597 A107 | MD.02993 | 2019-11-15 | 75000.00 | 2017-11-22 | Sách | 1 | 2019-11-05 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-22 | 346.597 A107 | MD.02994 | 2023-06-08 | 75000.00 | 2017-11-22 | Sách | 2 | 2023-05-27 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-22 | 346.597 A107 | MD.02995 | 2017-11-22 | 75000.00 | 2017-11-22 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-28 | 346.597 A107 | MD.02986 | 2020-05-05 | 75000.00 | 2017-11-28 | Sách | 2 | 2020-03-23 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-28 | 346.597 A107 | MD.02987 | 2017-11-28 | 75000.00 | 2017-11-28 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-28 | 346.597 A107 | MD.05670 | 2017-11-28 | 75000.00 | 2017-11-28 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-28 | 346.597 A107 | MD.02983 | 2017-11-28 | 75000.00 | 2017-11-28 | Sách |