Bộ luật tố tụng dân sự (Biểu ghi số 556)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | 01176aam a22002538a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 160126s2016 ||||||viesd |
020 ## - ISBN | |
Số ISBN | 9786048107376 |
Giá tiền | 65000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 347.597 |
Mã hóa Cutter | L504 |
245 00 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Bộ luật tố tụng dân sự |
Thông tin khác | Có hiệu lực thi hành từ 01/7/2016 |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Tư pháp |
Năm xuất bản | 2016 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 358tr. |
Kích thước (L) | 24cm |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Giới thiệu những quy định chung về nhiệm vụ và hiệu lực của Bộ luật tố tụng dân sự, những nguyên tác cơ bản, thẩm quyền của toà án, cơ quan tiến hành tố tụng, người tiến hành tố tụng và việc thay đổi người tiến hành tố tụng, thành phần giải quyết vụ việc dân sự... |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Luật học |
655 #7 - Từ khóa - Thể loại/Hình thức | |
Từ khóa - Thể loại | Văn bản pháp luật |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Total Checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Date last checked out | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type | Total Renewals | Checked out |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-22 | 3 | 347.597 L504 | MD.03042 | 2024-04-02 | 2024-03-19 | 65000.00 | 2017-11-22 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-22 | 3 | 347.597 L504 | MD.03043 | 2023-06-15 | 2023-06-15 | 65000.00 | 2017-11-22 | Sách | 1 | 2023-06-29 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-22 | 5 | 347.597 L504 | MD.03044 | 2023-11-10 | 2023-11-02 | 65000.00 | 2017-11-22 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-22 | 9 | 347.597 L504 | MD.03045 | 2024-02-01 | 2024-01-23 | 65000.00 | 2017-11-22 | Sách | 1 | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-22 | 4 | 347.597 L504 | MD.03046 | 2024-01-04 | 2023-12-30 | 65000.00 | 2017-11-22 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-22 | 4 | 347.597 L504 | MD.03047 | 2024-01-06 | 2023-12-29 | 65000.00 | 2017-11-22 | Sách | 1 | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-22 | 4 | 347.597 L504 | MD.03048 | 2023-11-14 | 2023-11-09 | 65000.00 | 2017-11-22 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-22 | 347.597 L504 | MD.03049 | 2017-11-22 | 65000.00 | 2017-11-22 | Sách | |||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-22 | 6 | 347.597 L504 | MD.07278 | 2024-03-19 | 2024-03-13 | 65000.00 | 2017-11-22 | Sách |