Bộ luật dân sự : (Biểu ghi số 555)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | 01160aam a22002538a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 160126s2016 ||||||viesd |
020 ## - ISBN | |
Số ISBN | 9786048107352 |
Giá tiền | 55000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 346.597 |
Mã hóa Cutter | L504 |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Bộ luật dân sự : |
Thông tin khác | Có hiệu lực thi hành từ 01/01/2017 |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Tư pháp |
Năm xuất bản | 2016 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 306tr. |
Kích thước (L) | 24cm |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Trình bày toàn văn Bộ luật dân sự với những qui định chung và qui định cụ thể về tài sản và quyền sở hữu, nghĩa vụ dân sự và hợp đồng dân sự, thừa kế, qui định về chuyển quyền sử dụng đất, quyền sở hữu trí tuệ và chuyển giao công nghệ, quan hệ dân sự có yếu tố nước ngoài |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Luật học |
655 #7 - Từ khóa - Thể loại/Hình thức | |
Từ khóa - Thể loại | Văn bản pháp luật |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Total Checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Date last checked out | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type | Checked out | Total Renewals |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-22 | 2 | 349.597 L504 | MD.05667 | 2020-01-03 | 2019-12-23 | 55000.00 | 2017-11-22 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-22 | 349.597 L504 | MD.02941 | 2017-11-22 | 55000.00 | 2017-11-22 | Sách | |||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-22 | 2 | 349.597 L504 | MD.02942 | 2023-06-08 | 2023-05-27 | 55000.00 | 2017-11-22 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-22 | 4 | 349.597 L504 | MD.02943 | 2023-08-17 | 2023-08-11 | 55000.00 | 2017-11-22 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-22 | 1 | 349.597 L504 | MD.02944 | 2019-04-05 | 2019-04-05 | 55000.00 | 2017-11-22 | Sách | 2019-04-19 | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-22 | 1 | 349.597 L504 | MD.02945 | 2019-07-29 | 2019-06-19 | 55000.00 | 2017-11-22 | Sách | 1 | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-22 | 1 | 349.597 L504 | MD.02946 | 2019-12-17 | 2019-12-06 | 55000.00 | 2017-11-22 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-22 | 1 | 349.597 L504 | MD.02947 | 2018-01-27 | 2018-01-26 | 55000.00 | 2017-11-22 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-22 | 3 | 349.597 L504 | MD.02948 | 2019-04-17 | 2019-02-28 | 55000.00 | 2017-11-22 | Sách |