Giáo trình tội phạm học (Biểu ghi số 551)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | 01333aam a22002898a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 130718s2013 ||||||viesd |
020 ## - ISBN | |
Giá tiền | 48000 |
Số ISBN | 9786048636807 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 345.59702 |
Mã hóa Cutter | O408 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Võ Thị Kim Oanh |
Thuật ngữ xác định trách nhiệm liên quan | Chủ biên |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Giáo trình tội phạm học |
Thông tin trách nhiệm | Chủ biên.: Võ Thị Kim Oanh, Lê Nguyên Thanh |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Hồng Đức ; Hội Luật gia Việt Nam |
Năm xuất bản | 2015 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 338tr. |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) | bảng |
Kích thước (L) | 21cm |
500 ## - Phụ chú chung | |
Phụ chú chung | ĐTTS ghi: Trường đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Trình bày những kiến thức tổng quan về tội phạm học và vị trí của tội phạm học trong hệ thống các khoa học, lịch sử các học thuyết tội phạm học trên thế giới, tình hình tội phạm và nguyên nhân, điều kiện của tình hình tội phạm, nhân thân của người phạm tội... |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Luật học |
655 #7 - Từ khóa - Thể loại/Hình thức | |
Từ khóa - Thể loại | Giáo trình |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Nguyễn Thị Phương Hoa |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Nguyễn Huỳnh Bảo Khánh |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Phạm Thái |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Lê Nguyên Thanh |
Thuật ngữ liên quan đến trách nhiệm | Chủ biên |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Total Checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Date last checked out | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type | Total Renewals | Checked out |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-10-03 | 1 | 345.59702 O408 | MD.02742 | 2020-10-22 | 2020-09-24 | 48000.00 | 2018-10-03 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-10-03 | 5 | 345.59702 O408 | MD.02743 | 2023-03-16 | 2023-03-02 | 48000.00 | 2018-10-03 | Sách | 1 | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-10-03 | 2 | 345.59702 O408 | MD.02744 | 2020-11-13 | 2020-10-22 | 48000.00 | 2018-10-03 | Sách | 1 | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-10-03 | 2 | 345.59702 O408 | MD.02745 | 2021-04-12 | 2021-04-03 | 48000.00 | 2018-10-03 | Sách | 1 | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-10-03 | 4 | 345.59702 O408 | MD.02746 | 2023-11-22 | 2023-11-22 | 48000.00 | 2018-10-03 | Sách | 2023-12-06 | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-10-03 | 3 | 345.59702 O408 | MD.02747 | 2022-04-27 | 2022-04-13 | 48000.00 | 2018-10-03 | Sách | 1 | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-10-03 | 1 | 345.59702 O408 | MD.02748 | 2019-12-03 | 2019-11-29 | 48000.00 | 2018-10-03 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-10-03 | 345.59702 O408 | MD.02749 | 2018-10-03 | 48000.00 | 2018-10-03 | Sách | |||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-10-03 | 345.59702 O408 | MD.02750 | 2018-10-03 | 48000.00 | 2018-10-03 | Sách |