Luật nhà ở (Biểu ghi số 549)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | 01245aam a22002538a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 150312s2015 ||||||viesd |
020 ## - ISBN | |
Số ISBN | 9786048105525 |
Giá tiền | 25000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 346.59706 |
Mã hóa Cutter | L504 |
245 00 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Luật nhà ở |
Thông tin khác | Có hiệu lực thi hành từ 01/7/2015 |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Tư pháp |
Năm xuất bản | 2015 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 195tr. |
Kích thước (L) | 19cm |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Giới thiệu toàn văn luật nhà ở bao gồm những quy định chung và quy định cụ thể về sở hữu nhà ở; phát triển nhà ở; chính sách về nhà ở xã hội; tài chính cho phát triển nhà ở; quản lý, sử dụng nhà ở; quản lý, sử dụng nhà chung cư; giao dịch về nhà ở; quyền sở hữu nhà ở tại Việt Nam của các tổ chức, cá nhân nước ngoài... và các điều khoản thi hành |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Luật học |
655 #7 - Từ khóa - Thể loại/Hình thức | |
Từ khóa - Thể loại | Văn bản pháp luật |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type | Total Checkouts | Date last checked out |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-24 | 346.59706 L504 | MD.02763 | 2017-11-24 | 25000.00 | 2017-11-24 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-24 | 346.59706 L504 | MD.02764 | 2017-11-24 | 25000.00 | 2017-11-24 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-24 | 346.59706 L504 | MD.02765 | 2024-10-03 | 25000.00 | 2017-11-24 | Sách | 2 | 2024-09-26 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-24 | 346.59706 L504 | MD.02766 | 2017-11-24 | 25000.00 | 2017-11-24 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-24 | 346.59706 L504 | MD.02767 | 2017-11-24 | 25000.00 | 2017-11-24 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-24 | 346.59706 L504 | MD.02768 | 2017-11-24 | 25000.00 | 2017-11-24 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-24 | 346.59706 L504 | MD.02769 | 2017-11-24 | 25000.00 | 2017-11-24 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-24 | 346.59706 L504 | MD.02770 | 2018-01-17 | 25000.00 | 2017-11-24 | Sách | 1 | 2018-01-15 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-24 | 346.59706 L504 | MD.02771 | 2017-11-24 | 25000.00 | 2017-11-24 | Sách |