Giáo trình kỹ năng nghiên cứu và lập luận (Biểu ghi số 545)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | nam a22 7a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 171026b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
020 ## - ISBN | |
Giá tiền | 70000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 001.42075 |
Mã hóa Cutter | V121 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Lê Thị Hồng Vân |
Thuật ngữ xác định trách nhiệm liên quan | Chủ biên |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Giáo trình kỹ năng nghiên cứu và lập luận |
Thông tin trách nhiệm | Lê Thị Hồng Vân chủ biên |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | Tp.Hồ Chí Minh |
Nhà xuất bản | Hồng Đức - Hội Luật gia Việt Nam |
Năm xuất bản | 2013 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 360 tr. |
Kích thước (L) | 21 cm |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Nội dung sách gồm có các phần: kỹu năng nghiên cứu khoa học; kỹ năng thuyết trình; kỹ năng lập luận; kỹ năng tranh luận phản biện. |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Luật học |
655 ## - Từ khóa - Thể loại/Hình thức | |
Từ khóa - Thể loại | Giáo trình |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type | Total Checkouts | Date last checked out |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-20 | 001.42075 V121 | MD.05562 | 2017-11-20 | 70000.00 | 2017-11-20 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-20 | 001.42075 V121 | MD.17386 | 2021-01-19 | 70000.00 | 2017-11-20 | Sách | 1 | 2021-01-12 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-20 | 001.42075 V121 | MD.05564 | 2019-03-15 | 70000.00 | 2017-11-20 | Sách | 2 | 2019-03-07 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-20 | 001.42075 V121 | MD.05565 | 2019-12-31 | 70000.00 | 2017-11-20 | Sách | 2 | 2019-12-21 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-20 | 001.42075 V121 | MD.05566 | 2022-03-08 | 70000.00 | 2017-11-20 | Sách | 3 | 2022-02-24 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-20 | 001.42075 V121 | MD.05567 | 2020-03-21 | 70000.00 | 2017-11-20 | Sách | 2 | 2020-03-13 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-20 | 001.42075 V121 | MD.05568 | 2019-03-13 | 70000.00 | 2017-11-20 | Sách | 1 | 2019-02-25 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-20 | 001.42075 V121 | MD.05569 | 2020-09-24 | 70000.00 | 2017-11-20 | Sách | 2 | 2020-09-18 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-20 | 001.42075 V121 | MD.05570 | 2019-02-20 | 70000.00 | 2017-11-20 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-20 | 001.42075 V121 | MD.05571 | 2018-10-09 | 70000.00 | 2017-11-20 | Sách | 1 | 2018-06-12 |