Xây dựng và bảo vệ hiến pháp - Kinh nghiệm thế giới và Việt Nam (Biểu ghi số 544)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | 01427aam a22003138a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 140509s2014 ||||||viesd |
020 ## - ISBN | |
Số ISBN | 9786048610807 |
Giá tiền | 55000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 342.03 |
Mã hóa Cutter | H513 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Nguyễn Mạnh Hùng |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Xây dựng và bảo vệ hiến pháp - Kinh nghiệm thế giới và Việt Nam |
Thông tin khác | (Sách chuyên khảo) |
Thông tin trách nhiệm | Nguyễn Mạnh Hùng, Lưu Đức Quang, Nguyễn Văn Trí |
250 ## - Lần xuất bản (KL) | |
Lần xuất bản (KL) | Tái bản có chính lý, bổ sung |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Hồng Đức |
Năm xuất bản | 2014 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 314tr. |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) | bảng |
Kích thước (L) | 21cm |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Giới thiệu một số vấn đề lí luận về hiến pháp và nhà nước pháp quyền. Kinh nghiệm xây dựng hiến pháp của một số quốc gia trên thế giới. Vấn đề Hiến pháp Việt Nam trước yêu cầu xây dựng nhà nước pháp quyền. Cơ chế bảo hiến - kinh nghiệm thế giới và mô hình cho Việt Nam... |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Luật học |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Nguyễn Văn Trí |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Lưu Đức Quang |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type | Total Checkouts | Date last checked out |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-20 | 342.03 H513 | MD.02452 | 2017-11-20 | 55000.00 | 2017-11-20 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-20 | 342.03 H513 | MD.02440 | 2021-10-21 | 55000.00 | 2017-11-20 | Sách | 1 | 2021-07-05 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-20 | 342.03 H513 | MD.02441 | 2021-03-24 | 55000.00 | 2017-11-20 | Sách | 1 | 2021-03-10 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-20 | 342.03 H513 | MD.02443 | 2017-11-20 | 55000.00 | 2017-11-20 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-20 | 342.03 H513 | MD.02444 | 2020-08-28 | 55000.00 | 2017-11-20 | Sách | 1 | 2020-08-19 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-20 | 342.03 H513 | MD.02449 | 2017-11-20 | 55000.00 | 2017-11-20 | Sách | |||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-20 | 342.03 H513 | MD.02450 | 2019-11-06 | 55000.00 | 2017-11-20 | Sách | 1 | 2019-11-06 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-20 | 342.03 H513 | MD.02446 | 2020-10-27 | 55000.00 | 2017-11-20 | Sách | 2 | 2020-10-22 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-20 | 342.03 H513 | MD.02447 | 2019-01-19 | 55000.00 | 2017-11-20 | Sách | 1 | 2019-01-14 |