Hiến pháp nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam (Biểu ghi số 537)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | 01203aam a22002418a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 140311s2013 ||||||viesd |
020 ## - ISBN | |
Số ISBN | 9786048102333 |
Giá tiền | 13000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 342.023 |
Mã hóa Cutter | H305 |
245 00 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Hiến pháp nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam |
Thông tin khác | Có hiệu lực từ 01/01/2014 |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Tư pháp |
Năm xuất bản | 2014 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 74tr. |
Kích thước (L) | 19cm |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Trình bày nội dung Hiến pháp nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam: chế độ chính trị, kinh tế, văn hoá, giáo dục, khoa học, công nghệ, bảo vệ tổ quốc, quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân, quốc hội, chủ tịch nước, chính phủ, hội đồng nhân dân, uỷ ban nhân dân, toà án, viện kiểm sát nhân dân, quốc kì, quốc hiệu, quốc ca... |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Luật học |
655 #7 - Từ khóa - Thể loại/Hình thức | |
Từ khóa - Thể loại | Văn bản pháp luật |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Total Checkouts | Full call number | Barcode | Date last seen | Date last checked out | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type | Total Renewals |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-20 | 2 | 342.023 H305 | MD.02400 | 2020-08-28 | 2020-08-19 | 13000.00 | 2017-11-20 | Sách | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-20 | 2 | 342.023 H305 | MD.02422 | 2022-08-09 | 2022-08-09 | 13000.00 | 2017-11-20 | Sách | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-20 | 2 | 342.023 H305 | MD.02423 | 2021-01-14 | 2020-11-19 | 13000.00 | 2017-11-20 | Sách | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-20 | 2 | 342.023 H305 | MD.02424 | 2020-01-13 | 2019-11-16 | 13000.00 | 2017-11-20 | Sách | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-20 | 342.023 H305 | MD.02425 | 2017-11-20 | 13000.00 | 2017-11-20 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-20 | 3 | 342.023 H305 | MD.02427 | 2022-08-22 | 2022-08-08 | 13000.00 | 2017-11-20 | Sách | 1 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-20 | 1 | 342.023 H305 | MD.02428 | 2022-08-11 | 2022-08-11 | 13000.00 | 2017-11-20 | Sách | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-20 | 2 | 342.023 H305 | MD.02429 | 2019-11-06 | 2019-11-06 | 13000.00 | 2017-11-20 | Sách | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-23 | 1 | 342.023 H305 | MD.02426 | 2022-08-09 | 2022-08-09 | 13000.00 | 2017-11-23 | Sách |