Luật tập quán và quyền con người (Biểu ghi số 536)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | 01261aam a22002778a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 130718s2013 ||||||viesd |
020 ## - ISBN | |
Giá tiền | 49000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 342.08 |
Mã hóa Cutter | Th107 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Phan Nhật Thanh |
Thuật ngữ xác định trách nhiệm liên quan | Chủ biên |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Luật tập quán và quyền con người |
Thông tin khác | (Sách chuyên khảo) |
Thông tin trách nhiệm | Phan Nhật Thanh (chủ biên) |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H. |
Nhà xuất bản | Hồng Đức ; Hội Luật gia Việt Nam |
Năm xuất bản | 2013 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 254tr. |
Các đặc điểm vật lý khác (KL) | bảng |
Kích thước (L) | 21cm |
500 ## - Phụ chú chung | |
Phụ chú chung | ĐTTS ghi: Trường đại học Luật Tp. Hồ Chí Minh |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Bao gồm nội dung cơ bản của luật tập quán và quyền con người trên thế giới như các vấn đề của luật tập quán với góc nhìn khác nhau trên thế giới, thuyết đa nguyên pháp luật và vấn đề công nhận...Công nhận và áp dụng luật tập quán tại Việt Nam với việc bảo đảm quyền con người |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Luật học |
655 #7 - Từ khóa - Thể loại/Hình thức | |
Từ khóa - Thể loại | Sách chuyên khảo |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type | Total Checkouts | Total Renewals | Date last checked out |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-09-28 | 342.08 Th107 | MD.02366 | 2018-09-28 | 49000.00 | 2018-09-28 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-09-28 | 342.08 Th107 | MD.02367 | 2018-09-28 | 49000.00 | 2018-09-28 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-09-28 | 342.08 Th107 | MD.02368 | 2018-09-28 | 49000.00 | 2018-09-28 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-09-28 | 342.08 Th107 | MD.02369 | 2018-09-28 | 49000.00 | 2018-09-28 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-09-28 | 342.08 Th107 | MD.02370 | 2018-09-28 | 49000.00 | 2018-09-28 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-09-28 | 342.08 Th107 | MD.02327 | 2021-05-11 | 49000.00 | 2018-09-28 | Sách | 1 | 1 | 2021-04-20 | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-09-28 | 342.08 Th107 | MD.02330 | 2022-04-29 | 49000.00 | 2018-09-28 | Sách | 1 | 2022-04-15 | ||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-09-28 | 342.08 Th107 | MD.02334 | 2018-09-28 | 49000.00 | 2018-09-28 | Sách | ||||||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2018-09-28 | 342.08 Th107 | MD.02324 | 2021-05-10 | 49000.00 | 2018-09-28 | Sách | 1 | 1 | 2021-04-20 |