Hệ thống điều ước quốc tế và văn bản pháp luật Việt Nam phục vụ học tập, nghiên cứu Luật Hàng không Quốc tế (Biểu ghi số 533)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường kiểm soát | 01232aam a22002538a 4500 |
008 - Các yếu tố có độ dài cố định | |
Trường kiểm soát | 140614s2014 ||||||viesd |
020 ## - ISBN | |
Số ISBN | 9786048618360 |
Giá tiền | 50000 |
082 04 - Số phân loại thập phân Dewey | |
Phiên bản DDC | 23rd ed. |
Số phân loại DDC | 341 |
Mã hóa Cutter | Ph557 |
100 1# - Tiêu đề chính - Tên cá nhân | |
Tên tác giả cá nhân | Ngô Hữu Phước |
245 10 - Tên tài liệu | |
Tên tài liệu | Hệ thống điều ước quốc tế và văn bản pháp luật Việt Nam phục vụ học tập, nghiên cứu Luật Hàng không Quốc tế |
Thông tin trách nhiệm | Ngô Hữu Phước |
260 ## - Thông tin xuất bản | |
Nơi xuất bản | H |
Nhà xuất bản | Hồng Đức |
Năm xuất bản | 2014 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khối lượng (L) | 348tr. |
Kích thước (L) | 21cm |
520 3# - Tóm tắt | |
Tóm tắt | Bao gồm các công ước quốc tế và nghị định thư về hàng không dân dụng quốc tế về hàng không quốc tế, các điều uớc quốc tế về dân sự hàng không và an ninh hàng không; các hiệp định vận chuyển hàng không quốc tế tiêu biểu mà Việt Nam đã ký kết với các quốc gia và vùng lãnh thổ... |
653 ## - Từ khóa - Ngành đào tạo | |
Từ khóa | Luật học |
942 ## - Đăng ký loại hình tài liệu (Koha) | |
Nguồn khung phân loại | |
Loại tài liệu (Koha) | Sách |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Date acquired | Full call number | Barcode | Date last seen | Cost, replacement price | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-20 | 341 Ph557 | MD.02329 | 2017-11-20 | 50000.00 | 2017-11-20 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-20 | 341 Ph557 | MD.02338 | 2017-11-20 | 50000.00 | 2017-11-20 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-20 | 341 Ph557 | MD.02339 | 2017-11-20 | 50000.00 | 2017-11-20 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-20 | 341 Ph557 | MD.02332 | 2017-11-20 | 50000.00 | 2017-11-20 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-20 | 341 Ph557 | MD.02333 | 2017-11-20 | 50000.00 | 2017-11-20 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-20 | 341 Ph557 | MD.02335 | 2017-11-20 | 50000.00 | 2017-11-20 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-20 | 341 Ph557 | MD.02336 | 2017-11-20 | 50000.00 | 2017-11-20 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-20 | 341 Ph557 | MD.02321 | 2017-11-20 | 50000.00 | 2017-11-20 | Sách | |||||
Nam Can Tho University | Nam Can Tho University | 2017-11-20 | 341 Ph557 | MD.02322 | 2017-11-20 | 50000.00 | 2017-11-20 | Sách |